Đọc nhanh: 勒索 (lặc tác). Ý nghĩa là: vơ vét tài sản; bắt chẹt; tống tiền; bắt bí. Ví dụ : - 敲诈勒索。 tống tiền.. - 勒索钱财。 vơ vét tài sản.. - 腐败的政府官员那时正向他勒索钱财。 Các quan chức chính phủ tham nhũng đang tống tiền anh ta vào lúc đó.
Ý nghĩa của 勒索 khi là Động từ
✪ vơ vét tài sản; bắt chẹt; tống tiền; bắt bí
用威胁手段向别人要财物; 假借事端或利用时机, 用恐吓的方法, 勒索他人财物
- 敲诈勒索
- tống tiền.
- 勒索钱财
- vơ vét tài sản.
- 腐败 的 政府 官员 那时 正向 他 勒索钱财
- Các quan chức chính phủ tham nhũng đang tống tiền anh ta vào lúc đó.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 勒索
- 如果 是 索菲亚 呢
- Nếu đó là Sofia thì sao?
- 比起 希特勒 哥伦布 也 没 好 到 哪里 去
- Christopher Columbus không hơn Adolf Hitler
- 你 研究 过 阿德勒 的 酒单 吗
- Bạn đã nghiên cứu danh sách rượu của Adler chưa?
- 我 现在 在读 巴巴拉 金 索尔 瓦
- Tôi đang đọc Barbara Kingsolver.
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 你 帮 他们 生小孩 还 加赠 索尼 PS 游戏机 ?
- Bạn sẽ bế con của họ và mua cho chúng một chiếc Sony PlayStation?
- 凯勒 会想 勒死 她
- Caleb muốn bóp cổ cô ấy.
- 他 在 勒石
- Anh ấy đang khắc đá.
- 掳人勒 赎
- bắt cóc tống tiền.
- 勒令 停业
- ra lệnh cấm hành nghề.
- 勒令 搬迁
- lệnh cưỡng chế giải toả.
- 行李 没有 捆紧 , 再勒 一勒
- hành lý buộc chưa chặt, thít chặt thêm một chút.
- 敲诈勒索
- tống tiền.
- 勒索钱财
- vơ vét tài sản.
- 他 被 勒 着 去
- Anh ấy bi ép đi.
- 泰勒 名不虚传
- Taylor đúng với đại diện của anh ấy.
- 涉及 谋杀 勒索 以及 持械 抢劫
- Mọi thứ, từ giết người và tống tiền đến cướp có vũ trang.
- 我 的 公司 被 勒索 软件 攻击 了
- Công ty của tôi đã bị tấn công bởi phần mềm tống tiền.
- 腐败 的 政府 官员 那时 正向 他 勒索钱财
- Các quan chức chính phủ tham nhũng đang tống tiền anh ta vào lúc đó.
- 路径 搜索 结果 很 可靠
- Kết quả tìm kiếm đường dẫn rất đáng tin cậy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 勒索
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 勒索 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm勒›
索›