讹诈 ézhà

Từ hán việt: 【ngoa trá】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "讹诈" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ngoa trá). Ý nghĩa là: lừa bịp tống tiền; lừa gạt tống tiền, doạ dẫm; đe doạ. Ví dụ : - mối đe doạ vũ khí hạt nhân

Xem ý nghĩa và ví dụ của 讹诈 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 讹诈 khi là Động từ

lừa bịp tống tiền; lừa gạt tống tiền

假借某种理由向人强迫索取财物

Ví dụ:
  • - 核讹诈 héézhà

    - mối đe doạ vũ khí hạt nhân

doạ dẫm; đe doạ

威胁恫吓

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 讹诈

  • - 敲诈勒索 qiāozhàlèsuǒ

    - tống tiền.

  • - 兵不厌诈 bīngbùyànzhà

    - việc binh không ngại dối trá

  • - 这个 zhègè 诈骗 zhàpiàn 案件 ànjiàn 正在 zhèngzài 调查 diàochá zhōng

    - Vụ án lừa đảo này đang được điều tra.

  • - 而是 érshì 诈欺 zhàqī

    - Nó làm cho nó trở thành trọng tội gian lận.

  • - 德州 dézhōu yóu 宝宝 bǎobǎo 欺诈 qīzhà shù

    - Con dầu Texas?

  • - bèi 怀疑 huáiyí 涉嫌 shèxián 诈骗 zhàpiàn

    - Anh ta bị nghi ngờ lừa đảo.

  • - 那家伙 nàjiāhuo wèi rén 刁诈 diāozhà

    - Anh chàng đó thật xảo quyệt.

  • - 狡诈 jiǎozhà 阴险 yīnxiǎn

    - nham hiểm gian xảo

  • - 阴险 yīnxiǎn 诡诈 guǐzhà

    - thâm hiểm xảo quyệt

  • - zhà 起来 qǐlai

    - Cô ấy giả vờ khóc lên.

  • - 这种 zhèzhǒng 讹谬 émiù 不可 bùkě 原谅 yuánliàng

    - Lỗi lầm này không thể tha thứ.

  • - yīn 诈骗 zhàpiàn bèi 警方 jǐngfāng 逮捕 dàibǔ

    - Anh ta bị cảnh sát bắt vì lừa đảo.

  • - 小心 xiǎoxīn bèi rén 讹诈 ézhà 钱财 qiáncái

    - Hãy cẩn thận với những lừa bịp người tống tiền.

  • - shì 奸诈 jiānzhà 狡猾 jiǎohuá de 家伙 jiāhuo

    - Anh ta là một người gian trá và xảo quyệt.

  • - rén 诈死 zhàsǐ 吓人 xiàrén

    - Người đó giả chết để dọa người.

  • - 恶毒 èdú 女人 nǚrén bèi 看作 kànzuò 邪恶 xiéè 诡诈 guǐzhà de 妇女 fùnǚ

    - Người phụ nữ độc ác được coi là một người phụ nữ ác độc và gian xảo.

  • - 核讹诈 héézhà

    - mối đe doạ vũ khí hạt nhân

  • - 遭到 zāodào 恶意 èyì 讹诈 ézhà

    - Anh ta bị lừa bịp tống tiền một cách ác ý.

  • - 别想 biéxiǎng duì 进行 jìnxíng 讹诈 ézhà

    - Đừng có hòng lừa gạt tôi.

  • - 曾经 céngjīng 有个 yǒugè 人口 rénkǒu 调查员 diàocháyuán 这么 zhème zhà lái zhe

    - Một người kiểm tra dân số đã thử kiểm tra tôi một lần.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 讹诈

Hình ảnh minh họa cho từ 讹诈

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 讹诈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+4 nét)
    • Pinyin: é
    • Âm hán việt: Ngoa
    • Nét bút:丶フノ丨ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XIVOP (重戈女人心)
    • Bảng mã:U+8BB9
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhà
    • Âm hán việt: Trá
    • Nét bút:丶フノ一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVOS (戈女人尸)
    • Bảng mã:U+8BC8
    • Tần suất sử dụng:Cao