Đọc nhanh: 剪枝 (tiễn chi). Ý nghĩa là: cắt cành; cắt tỉa cành. Ví dụ : - 这棵树需要剪枝。 Cây này cần được cắt tỉa cành.. - 剪枝可以促进植物生长。 Cắt tỉa cành có thể thúc đẩy cây phát triển.. - 他正在花园里剪枝。 Anh ấy đang cắt tỉa cành trong vườn.
Ý nghĩa của 剪枝 khi là Động từ
✪ cắt cành; cắt tỉa cành
为果树、草木除去多余的枝条。
- 这棵树 需要 剪枝
- Cây này cần được cắt tỉa cành.
- 剪枝 可以 促进 植物 生长
- Cắt tỉa cành có thể thúc đẩy cây phát triển.
- 他 正在 花园里 剪枝
- Anh ấy đang cắt tỉa cành trong vườn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 剪枝
- 剪辑 照片
- ảnh đã qua chỉnh lý.
- 枝头 有只 鸧在 鸣叫
- Trên cành cây có con chim vàng anh đang hót.
- 小鸟 在 枝头 鸣叫
- Chú chim nhỏ hót trên cành cây.
- 梨花 皑皑 满 枝头
- Hoa lê trắng xóa đầy cành.
- 这棵树 被 修剪 得 有点儿 矮
- Cây đã được cắt tỉa ngắn một chút.
- 我 把 我 名牌 山羊绒 的 袜裤 剪 了 给 它 穿
- Tôi cắt chiếc quần legging bằng vải cashmere của Fendi.
- 糙面 厚 呢 一种 粗糙 不平 的 带有 未 修剪 的 绒毛 的 羊毛 呢
- Vải len này là loại len thô, dày và không đều với lớp lông xù chưa được cắt tỉa.
- 他 修剪 的 罗莎 · 帕克斯 灌木 像 简直 绝 了
- Công viên hoa hồng của ông là ngôi sao thực sự.
- 应该 是 基斯 来 剪断 脐带 的
- Keith được cho là đã cắt dây.
- 枝叶 网住 小屋
- Tán lá phủ kín căn nhà nhỏ.
- 他 从 玫瑰 树上 剪下 一枝 插条
- Anh ta cắt một nhánh chèo từ cây hoa hồng.
- 一枝 枪
- một cây súng
- 枝 肋 哥特式 拱顶 上 的 一种 用于 加固 的 肋 , 连接 主肋 上 的 交点 或 凸饰
- Một loại xương sườn được sử dụng để củng cố trên mái vòm kiểu Gothic, nối các điểm giao nhau hoặc hoa văn lồi trên xương sườn chính.
- 剪枝 可以 促进 植物 生长
- Cắt tỉa cành có thể thúc đẩy cây phát triển.
- 这些 灌木 的 蔓生 枝条 该 剪 了
- Nhánh cây bò mọc của những bụi cây này cần được cắt tỉa.
- 这棵树 需要 剪枝
- Cây này cần được cắt tỉa cành.
- 他 正在 花园里 剪枝
- Anh ấy đang cắt tỉa cành trong vườn.
- 他 正在 给 玫瑰 修剪 枝条
- Anh ta đang cắt tỉa cành hoa hồng.
- 我 看到 他 正在 给 玫瑰 修剪 枝条
- Tôi thấy anh ta đang cắt tỉa cành hoa hồng.
- 其中 有 一张 他 女儿 生前 的 证件照 , 剪 着 短发 , 表情 严肃
- Trong số đó có bức ảnh thẻ của con gái ông trước khi cô qua đời, với mái tóc cắt ngắn và biểu cảm nghiêm túc
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 剪枝
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 剪枝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm剪›
枝›