Đọc nhanh: 剥蚀 (bác thực). Ý nghĩa là: bào mòn; ăn mòn; gặm mòn (bề mặt vật chất bị hư hại do bị phong hoá); trở nên mỏng, hư, yếu, lột trần; bóc mòn (gió, nước chảy, sông băng,... phá hoại bề mặt trái đất, khiến cho các phần nổi lên dần dần thấp xuống), xâm thực; xói mòn. Ví dụ : - 因受风雨的剥蚀,石刻的文字已经不易辨认。 do bị mưa gió bào mòn, khó mà nhìn ra mấy chữ khắc trên đá.
Ý nghĩa của 剥蚀 khi là Động từ
✪ bào mòn; ăn mòn; gặm mòn (bề mặt vật chất bị hư hại do bị phong hoá); trở nên mỏng, hư, yếu
物质表面因风化而损坏
- 因受 风雨 的 剥蚀 , 石刻 的 文字 已经 不易 辨认
- do bị mưa gió bào mòn, khó mà nhìn ra mấy chữ khắc trên đá.
✪ lột trần; bóc mòn (gió, nước chảy, sông băng,... phá hoại bề mặt trái đất, khiến cho các phần nổi lên dần dần thấp xuống)
风、流水、冰川等破坏地球表面,使隆起的部分逐渐变平
✪ xâm thực; xói mòn
侵蚀
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 剥蚀
- 酸 一般 具有 腐蚀性
- Axit thường có tính ăn mòn.
- 吞剥 民财
- xâm chiếm bóc lột tài sản của nhân dân.
- 氢氟酸 腐蚀性 很强 , 能 腐蚀 玻璃
- Tính ăn mòn của a-xít clo-hy-dric rất mạnh, có thể ăn mòn thuỷ tinh.
- 岩石 剥离
- nham thạch tách ra
- 剥去 伪装
- bóc đi lớp nguỵ trang
- 声色犬马 ( 指 剥削阶级 行乐 的 方式 。 犬马 : 养狗 和 骑马 )
- (đam mê) ca múa săn bắn.
- 铁 的 耐腐蚀性 很差
- Khả năng chống ăn mòn của sắt rất kém.
- 高利 盘剥
- cho vay nặng lãi
- 地主 资本家 重利 盘剥 劳动 人民
- tư bản địa chủ bóc lột nặng lãi nhân dân lao động.
- 毒贩 被 人 生吞活剥
- Hình ảnh của một tên buôn ma túy khi hắn bị ăn thịt.
- 化学 物 腐蚀 墙壁
- Chất hóa học ăn mòn tường.
- 土匪 剥下 她 的 首饰
- Thổ phỉ cướp những đồ trang sức của cô ấy.
- 他 在 剥笋 皮
- Anh ấy đang bóc vỏ măng.
- 我 剥 橘子 皮
- Tôi bóc vỏ cam.
- 小庙 历经 百余年 的 风雪 剥蚀 , 已 残破 不堪
- ngôi miếu nhỏ đã trải qua hàng trăm năm phong ba bão táp, đã bị tàn phá.
- 因受 风雨 的 剥蚀 , 石刻 的 文字 已经 不易 辨认
- do bị mưa gió bào mòn, khó mà nhìn ra mấy chữ khắc trên đá.
- 墙面 开始 剥蚀 脱落
- Bề mặt tường bắt đầu bị bong tróc.
- 剥蚀
- bào mòn.
- 油漆 渐渐 剥蚀 掉 了
- Sơn dần dần bị bong tróc.
- 准平原 一种 因 晚期 侵蚀作用 而 形成 的 近似 平坦 的 地面
- Đồng bằng Châu Thổ là một loại địa hình gần như phẳng được hình thành do tác động của quá trình xói mòn muộn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 剥蚀
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 剥蚀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm剥›
蚀›