Đọc nhanh: 前程似锦 (tiền trình tự cẩm). Ý nghĩa là: Tương lai tươi sáng. Ví dụ : - 我国经济建设如日中天,前程似锦。 Công cuộc xây dựng kinh tế của nước tôi đang diễn ra sôi nổi, một tương lai tươi sáng
Ý nghĩa của 前程似锦 khi là Thành ngữ
✪ Tương lai tươi sáng
- 我国 经济 建设 如日中天 前程似锦
- Công cuộc xây dựng kinh tế của nước tôi đang diễn ra sôi nổi, một tương lai tươi sáng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 前程似锦
- 莎拉 的 头发 里 留下 了 一点 类似 凝胶 的 东西
- Sarah có một số loại gel trên tóc.
- 明天 启程 前往 广州
- Ngày mai lên đường đi Quảng Châu.
- 不知 怎 的 , 我 的 脚 像 铁钉 钉 在 地上 似的 , 一步 也 不肯 往前 挪
- không biết làm sao, bàn chân của tôi giống bị cắm đinh vào và tôi không thể bước được
- 时间 好象 一把 尺子 , 它 能 衡量 奋斗者 前进 的 进程
- Thời gian giống như một cái thước đo, nó có thể đo lường sự tiến bộ của người nỗ lực.
- 这项 工程 从 动工 到 完成 前后 仅用 了 半年 时间
- công trình này từ lúc khởi công đến khi hoàn thành, chỉ tốn phân nửa thời gian.
- 打听 前面 的 路程
- hỏi thăm đoạn đường phía trước.
- 繁花似锦
- trăm hoa đua nở.
- 我们 煤矿 的 机械化 程度 比 先前 高多 了
- trình độ cơ giới hoá của mỏ than chúng tôi cao hơn trước nhiều.
- 前程远大
- tiền đồ rộng lớn.
- 两个 人 的 恋情 已到 如胶似漆 的 程度
- tình yêu của hai người đã đạt đến mức độ keo sơn, không thể tách rời nhau ra.
- 起程 前 他 到 邻居家 一 一道 别
- trước khi đi anh ấy đến từng nhà hàng xóm chào tạm biệt.
- 锦绣前程
- tiền đồ gấm vóc.
- 兼程前进
- đi gấp.
- 光辉 前程
- tiền đồ xán lạn
- 前程万里
- tiền đồ xán lạn.
- 锦绣前程
- tiền đồ như gấm thêu hoa; tương lai rực rỡ.
- 我国 经济 建设 如日中天 前程似锦
- Công cuộc xây dựng kinh tế của nước tôi đang diễn ra sôi nổi, một tương lai tươi sáng
- 前 八个 月 完成 的 工程量 累积 起来 , 已 达到 全年 任务 的 90
- lượng công việc hoàn thành của tám tháng đầu năm, đã đạt được 90% nhiệm vụ của toàn năm.
- 当 韩国 想 科技前沿 前进 的 过程 中 , 这样 的 态度 必须 改变
- Thái độ này phải thay đổi khi Hàn Quốc tiến lên trong biên giới công nghệ
- 目前 学界 对 汉语 语法 变换分析 的 探源 研究 似有 可 商之处
- Hiện tại, việc nghiên cứu về nguồn gốc của việc phân tích sự biến đổi ngữ pháp tiếng Hán có vẻ là có thể thương lượng được.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 前程似锦
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 前程似锦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm似›
前›
程›
锦›
nhiều đất dụng võ; tha hồ phát huy tài năng; mặc sức vùng vẫy
nhiều triển vọng; rất đáng làm; rất có triển vọng
hoạn lộ thênh thang; con đường thênh thang; tiền đồ tươi sáng
Tương Lai Tươi Sáng / Triển Vọng Tươi Sáng
Bay Xa Vạn Dặm, Đầy Triển Vọng, Tiền Đồ Vô Hạn