Đọc nhanh: 制裁 (chế tài). Ý nghĩa là: trừng phạt; trừng trị; chế tài. Ví dụ : - 政府决定制裁坏人。 Chính phủ quyết định trừng trị kẻ xấu.. - 制裁国家影响经济。 Trừng phạt quốc gia ảnh hưởng đến kinh tế.. - 我们需要制裁坏人。 Chúng ta cần trừng phạt kẻ xấu.
Ý nghĩa của 制裁 khi là Động từ
✪ trừng phạt; trừng trị; chế tài
采取一些严格的手段限制并惩罚个人、组织或者国家
- 政府 决定 制裁 坏人
- Chính phủ quyết định trừng trị kẻ xấu.
- 制裁 国家 影响 经济
- Trừng phạt quốc gia ảnh hưởng đến kinh tế.
- 我们 需要 制裁 坏人
- Chúng ta cần trừng phạt kẻ xấu.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 制裁
- 母系 家族制度
- Chế độ gia tộc mẫu hệ.
- 科尔 · 威利斯 的 裁决 出来 了
- Bản án của Cole Willis được đưa ra.
- 大量 生产 橡胶制品
- Sản xuất một lượng lớn sản phẩm cao su.
- 联合国 海洋法 会议 制定 了 四项 公约
- Hội nghị Liên hợp quốc về Luật Biển đã xây dựng bốn công ước
- 银制 匙 闪耀着 光芒
- hiếc thìa bằng bạc lấp lánh ánh sáng.
- 灌制 唱片
- ghi đĩa
- 抑制 癌细胞 , 有效 防癌 抗癌
- Ức chế tế bào ung thư, ngăn ngừa ung thư hiệu quả
- 酸奶 经过 发酵 制成
- Sữa chua được làm từ quá trình lên men.
- 酸奶 是 由 活性 培养 菌 制成 的
- Sữa chua được tạo thành từ việc nuôi cấy vi khuẩn sống.
- 艾哇泰 是 选择性 5 羟色胺 再 摄取 抑制剂
- Elvatyl là một chất ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc.
- 越南 是 社会主义 制度
- Việt Nam là một nước xã hội chủ nghĩa.
- 他 研究 资本主义 制度
- Anh ấy nghiên cứu chế độ tư bản chủ nghĩa.
- 他 说 里面 是 木制 子弹
- Anh ấy nói đó là súng ngắn bằng gỗ.
- 国家 制定 了 新 典章
- Quốc gia đã ban hành quy định mới.
- 欧盟 表示 会 对 缅甸 采取 制裁 措施
- EU cho biết sẽ áp đặt các biện pháp trừng phạt đối với Myanmar.
- 制裁 国家 影响 经济
- Trừng phạt quốc gia ảnh hưởng đến kinh tế.
- 我们 需要 制裁 坏人
- Chúng ta cần trừng phạt kẻ xấu.
- 政府 决定 制裁 坏人
- Chính phủ quyết định trừng trị kẻ xấu.
- 设计师 裁布 以 制作 新衣
- Nhà thiết kế cắt vải để làm trang phục mới.
- 我们 正在 制定 具体 的 方案
- Chúng tôi đang xây dựng kế hoạch cụ thể.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 制裁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 制裁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm制›
裁›