Đọc nhanh: 到此 (đáo thử). Ý nghĩa là: đây, hereunto. Ví dụ : - 缘何到此? vì sao đến nỗi này?. - 我们的工作到此告一段落。 công tác của chúng ta đến đây đã xong một giai đoạn.
Ý nghĩa của 到此 khi là Danh từ
✪ đây
hereto
- 缘何 到 此
- vì sao đến nỗi này?
- 我们 的 工作 到 此 告一段落
- công tác của chúng ta đến đây đã xong một giai đoạn.
✪ hereunto
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 到此
- 我们 的 案子 到此为止
- Vụ án của chúng ta đến đây là hết.
- 此次 活动 涉及 到 商业 合作
- Sự kiện này liên quan đến hợp tác kinh doanh.
- 此曲 用到 四 音
- Bài khúc này dùng đến âm "tứ".
- 此时 我 感到 非常 疲惫
- Lúc này tôi cảm thấy rất mệt mỏi.
- 缘何 到 此
- vì sao đến nỗi này?
- 假期 到 此央
- Kỳ nghỉ đến đây kết thúc.
- 你 要 知道 , 爸妈 其实 跟 你 一样 对此 感到 别扭
- Bạn phải biết rằng bố mẹ bạn cũng không thoải mái với điều này như bạn.
- 今天 播音 到此结束
- chương trình phát thanh hôm nay đến đây là kết thúc
- 从此 , 我 不再 迟到
- Từ đó, tôi không còn đến muộn nữa.
- 大家 此刻 都 感到 寒
- Mọi người lúc này đều cảm thấy sợ.
- 公共汽车 可能 早到 因此 我们 得 稳妥 点 现在 就 动身
- Xe buýt có thể đến sớm, vì vậy chúng ta phải cẩn thận, bây giờ chúng ta phải xuất phát.
- 我们 从 此处 一直 搜查 到 切萨 皮克 市
- Chúng tôi đang nạo vét tất cả các con đường từ đây đến Chesapeake.
- 由于 学习 努力 认真 , 因此 他 拿到 三好学生 的 称号
- Vì sự chăm chỉ và nghiêm túc của mình, anh đã được nhận danh hiệu “Ba học sinh giỏi”.
- 把 我 放到 这儿 是 天意 如此
- Đúng là ý trời khi đã đưa tôi vào đây.
- 会议 到此结束 , 余兴节目 现在 开始
- hội nghị đến đây là kết thúc, bây giờ bắt đầu những tiết mục văn nghệ.
- 我 为 你 的 错误行为 感到 难过 , 不知 你 此时此刻 是 怎么 想 的
- Tôi rất buồn vì hành vi sai trái của bạn, không biết lúc đó bạn nghĩ gì.
- 此刻 我 一 收到 账单 就 会 寄出 付款单 了
- nhận được hóa đơn lúc nào thì tôi sẽ gửi tiền thanh toán.
- 在 此 选购 商品 填单 , 然后 到 收款台 付款
- Điền vào biểu mẫu mua hàng tại đây, sau đó thanh toán tại quầy thu ngân
- 这条 路 到此为止
- Đường đi đến đây kết thúc.
- 今天 的 讨论 到此为止
- Cuộc thảo luận hôm nay dừng lại ở đây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 到此
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 到此 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm到›
此›