到此为止 dào cǐ wéizhǐ

Từ hán việt: 【đáo thử vi chỉ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "到此为止" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đáo thử vi chỉ). Ý nghĩa là: dừng ở đây. Ví dụ : - 。 Đường đi đến đây kết thúc.. - 。 Vụ án của chúng ta đến đây là hết.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 到此为止 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Ý nghĩa của 到此为止 khi là Từ điển

dừng ở đây

以这里为界限

Ví dụ:
  • - 这条 zhètiáo 到此为止 dàocǐwéizhǐ

    - Đường đi đến đây kết thúc.

  • - 我们 wǒmen de 案子 ànzi 到此为止 dàocǐwéizhǐ

    - Vụ án của chúng ta đến đây là hết.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 到此为止

  • - 此项 cǐxiàng xīn 技术 jìshù de 精准 jīngzhǔn 令人 lìngrén 叹为观止 tànwéiguānzhǐ

    - Độ chuẩn xác của công nghệ mới này thật ngoạn mục.

  • - 我们 wǒmen de 案子 ànzi 到此为止 dàocǐwéizhǐ

    - Vụ án của chúng ta đến đây là hết.

  • - 作业 zuòyè 要求 yāoqiú 抄到 chāodào 第三段 dìsānduàn 为止 wéizhǐ

    - Bài tập yêu cầu chép đến đoạn thứ ba.

  • - 文章 wénzhāng 至此 zhìcǐ 为止 wéizhǐ

    - bài văn đến đây chấm dứt.

  • - dào 目前为止 mùqiánwéizhǐ de 表现 biǎoxiàn hěn hǎo

    - Cho đến nay anh ấy biểu hiện rất tốt

  • - 伊于胡底 yīyúhúdǐ ( dào 什么 shénme 地步 dìbù 为止 wéizhǐ )

    - tới mức nào mới thôi?

  • - dào 目前为止 mùqiánwéizhǐ 他们 tāmen zhǐ 知道 zhīdào 跛脚 bǒjiǎo

    - Tất cả những gì họ nhận được cho đến nay là anh ta đi khập khiễng.

  • - 直到 zhídào 学会 xuéhuì 为止 wéizhǐ 不会 búhuì 放弃 fàngqì

    - Cho đến khi học được, tôi sẽ không bỏ cuộc.

  • - dào 目前为止 mùqiánwéizhǐ 他结 tājié le 两次 liǎngcì hūn

    - Tính đến nay, anh ấy kết hôn hai lần rồi.

  • - dào 今天 jīntiān 为止 wéizhǐ 任务 rènwù 尚未 shàngwèi 完成 wánchéng

    - Cho đến hôm nay, nhiệm vụ vẫn chưa hoàn thành.

  • - 一直 yìzhí 等到 děngdào 回来 huílai 为止 wéizhǐ

    - Luôn chờ đợi cho đến khi anh ấy quay về.

  • - wèi de 错误行为 cuòwùxíngwéi 感到 gǎndào 难过 nánguò 不知 bùzhī 此时此刻 cǐshícǐkè shì 怎么 zěnme xiǎng de

    - Tôi rất buồn vì hành vi sai trái của bạn, không biết lúc đó bạn nghĩ gì.

  • - 这条 zhètiáo 到此为止 dàocǐwéizhǐ

    - Đường đi đến đây kết thúc.

  • - 今天 jīntiān de 讨论 tǎolùn 到此为止 dàocǐwéizhǐ

    - Cuộc thảo luận hôm nay dừng lại ở đây.

  • - dào 目前为止 mùqiánwéizhǐ suǒ zuò de

    - Điều duy nhất tôi đã làm cho đến nay

  • - dào 目前为止 mùqiánwéizhǐ 一切顺利 yīqièshùnlì

    - Tất cả mọi thứ đều thuận lợi cho đến bây giờ.

  • - dào 目前为止 mùqiánwéizhǐ dōu méi 这么 zhème zuò

    - Điều duy nhất đã ngăn cản tôi cho đến bây giờ

  • - dào 目前为止 mùqiánwéizhǐ de 各种 gèzhǒng 方法 fāngfǎ dōu 无效 wúxiào

    - Các giao thức khác nhau cho đến nay là không hiệu quả.

  • - 由于 yóuyú 时间 shíjiān 关系 guānxì 暂时 zànshí 谈到 tándào 这里 zhèlǐ 为止 wéizhǐ

    - vì điều kiện thời gian, tạm thời nói đến đây thôi.

  • - de 人际关系 rénjìguānxì 为什么 wèishíme huì 落到 luòdào 如此 rúcǐ 田地 tiándì

    - Tại sao các mối quan hệ của tôi lại ở trạng thái tồi tệ như vậy?

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 到此为止

Hình ảnh minh họa cho từ 到此为止

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 到此为止 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Chủ 丶 (+3 nét)
    • Pinyin: Wéi , Wèi
    • Âm hán việt: Vi , Vy , Vị
    • Nét bút:丶ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IKSI (戈大尸戈)
    • Bảng mã:U+4E3A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin: Dào
    • Âm hán việt: Đáo
    • Nét bút:一フ丶一丨一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGLN (一土中弓)
    • Bảng mã:U+5230
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+0 nét)
    • Pinyin: Zhǐ
    • Âm hán việt: Chi , Chỉ
    • Nét bút:丨一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YLM (卜中一)
    • Bảng mã:U+6B62
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thử
    • Nét bút:丨一丨一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YMP (卜一心)
    • Bảng mã:U+6B64
    • Tần suất sử dụng:Rất cao