Đọc nhanh: 制衣 (chế y). Ý nghĩa là: sản xuất quần áo.
Ý nghĩa của 制衣 khi là Động từ
✪ sản xuất quần áo
clothing manufacture
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 制衣
- 母系 家族制度
- Chế độ gia tộc mẫu hệ.
- 这件 衣服 看起来 很 平庸
- 这件衣服看起来很平庸。
- 衣服 皱巴巴 的
- quần áo nhăn nhúm
- 头像 挂衣架 , 瘦 巴巴 的 伴
- Một buổi hẹn hò mỏng manh kỳ quái với một cái móc treo đầu?
- 你 想 被 发配 到 西伯利亚 熨 衣服 吗
- Bạn có muốn giặt hơi nước ở Siberia không?
- 汗水 湿透 衣衫
- lưng áo đẫm mồ hôi; mồ hôi ướt đẫm cả áo.
- 汗水 渗透 了 衣服
- Mồ hôi thấm vào quần áo.
- 联合国 海洋法 会议 制定 了 四项 公约
- Hội nghị Liên hợp quốc về Luật Biển đã xây dựng bốn công ước
- 如何 控制 与 评价 数码 打样 的 色彩 再现
- Làm sao kiểm soát và đánh giá khả năng tái tạo màu của bản vẽ kĩ thuật.
- 妈妈 折 衣服
- Mẹ gấp quần áo.
- 妈妈 剥掉 了 笋衣
- Mẹ đã bóc vỏ măng.
- 妈妈 正在 洗衣服
- Mẹ đang giặt quần áo.
- 妈妈 擀净 衣服 脏处
- Mẹ cọ sạch chỗ bẩn trên quần áo.
- 银制 匙 闪耀着 光芒
- hiếc thìa bằng bạc lấp lánh ánh sáng.
- 摩挲 衣裳
- vuốt cho áo thẳng.
- 照着 样本 的 样子 制作 了 衣服
- Đã may quần áo theo mẫu của bản mẫu.
- 设计师 裁布 以 制作 新衣
- Nhà thiết kế cắt vải để làm trang phục mới.
- 热天 穿 棉布 之类 有 渗透性 的 材料 制成 的 衣服 最为 适宜
- Trong ngày nóng, áo được làm từ vải như cotton có khả năng thấm hút tốt nhất.
- 这件 衣服 是 定制 的
- Bộ quần áo này được đặt may.
- 她 买 了 一些 新 的 衣服
- Cô ấy đã mua một số quần áo mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 制衣
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 制衣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm制›
衣›