Đọc nhanh: 别情 (biệt tình). Ý nghĩa là: Ẩn tình khác; nguyên do khác. Tâm tình lúc chia tay. ◇Bạch Cư Dị 白居易: Hựu tống vương tôn khứ; Thê thê mãn biệt tình 又送王孫去; 萋萋滿別情 (Phú đắc cổ nguyên thảo tống biệt 賦得古原草送別) Tiễn vương tôn đi rồi; (Dưới trời mây) ũm thũm đầy những mối tình tự lúc chia li..
Ý nghĩa của 别情 khi là Danh từ
✪ Ẩn tình khác; nguyên do khác. Tâm tình lúc chia tay. ◇Bạch Cư Dị 白居易: Hựu tống vương tôn khứ; Thê thê mãn biệt tình 又送王孫去; 萋萋滿別情 (Phú đắc cổ nguyên thảo tống biệt 賦得古原草送別) Tiễn vương tôn đi rồi; (Dưới trời mây) ũm thũm đầy những mối tình tự lúc chia li.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 别情
- 斯 时 心情 特别 好
- Lúc này tâm trạng rất tốt.
- 离愁别绪 ( 离别 的 愁苦 心情 )
- đau lòng khi phải xa cách; tâm trạng buồn khổ khi phải chia tay.
- 他 爱 伸手 插 别人 的 事情
- Anh ấy thích nhúng tay vào việc của người khác.
- 别 让 这些 事情 苦恼 你
- Đừng để những chuyện này làm khổ bạn.
- 坚持 你 认为 正确 的 事情 别 逆来顺受 委屈 自身
- Kiên trì với nhận định mà bạn cho là đúng, đừng để bản thân chịu ấm ức.
- 钱 拿到 手别 恣情 胡花
- cầm tiền trong tay chớ tiêu sài tuỳ ý.
- 不要 随意 糟蹋 别人 的 感情
- Đừng chơi đùa với tình cảm của người khác.
- 鹊桥相会 ( 比喻 夫妻 或 情人 久别 后 团聚 )
- vợ chồng trùng phùng.
- 别 总是 泡 时间 在 没 必要 的 事情 上
- Đừng luôn dành thời gian vào những việc không cần thiết.
- 老师 们 怀着 惜别 的 心情 , 送走 了 毕业 的 同学
- thầy cô lưu luyến tiễn các bạn tốt nghiệp ra trường.
- 根据 情节 轻重 分别 处理
- căn cứ vào tình tiết nặng nhẹ mà xử lí khác nhau.
- 驱遣 别情
- gạt bỏ những suy nghĩ lang mang.
- 请 你 不要 随便 插手 别人 的 事情
- Làm ơn đừng xen vào chuyện của người khác.
- 别 幻想 不 可能 的 事情
- Đừng ảo tưởng những chuyện không thể.
- 做人 要 表里如一 , 对待 别人 不要 虚情假意
- Làm người phải trước sau như một và đừng giả tình giả nghĩa với người khác.
- 他 的 表情 特别 逗
- Biểu cảm của anh ấy rất hài hước.
- 他 的 表情 看上去 很 别扭
- Biểu cảm của anh ấy trông rất gượng gạo.
- 李 叔叔 特别 讲 义气 重 友情
- Chú Lý vô cùng trung thành với bạn bè, là người trọng tình nghĩa.
- 必须 对 实情 胸有成竹 才能 理直气壮 地 ( 到处 ) 指责 ( 别人 )
- Để có thể tự tin và công bằng trong khi chỉ trích (người khác), cần phải hiểu rõ tình hình thực tế.
- 别 再 弄 我 的 心情 了 !
- Bạn đừng có chơi đùa với tình cảm của tớ!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 别情
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 别情 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm别›
情›