- Tổng số nét:11 nét
- Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
- Pinyin:
Qī
- Âm hán việt:
Thê
- Nét bút:一丨丨一フ一一丨フノ一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿱艹妻
- Thương hiệt:TJLV (廿十中女)
- Bảng mã:U+840B
- Tần suất sử dụng:Thấp
Ý nghĩa của từ 萋 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 萋 (Thê). Bộ Thảo 艸 (+8 nét). Tổng 11 nét but (一丨丨一フ一一丨フノ一). Ý nghĩa là: cỏ xanh xanh, Kính cẩn., Kính cẩn, Tốt tươi, um tùm. Từ ghép với 萋 : 芳草萋萋 Cỏ mọc um tùm, 芳草萋萋鸚鵡洲 Bãi xa Anh vũ xanh đầy cỏ non (Thôi Hiệu Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Kính cẩn.
- Thê thê 萋萋 tốt um. Thôi Hiệu 崔顥: Phương thảo thê thê Anh Vũ châu 春草萋萋鸚鵡洲 cỏ thơm mọc tốt tươi ở trên bãi Anh Vũ. Tản Ðà dịch thơ: Bãi xa Anh Vũ xanh đầy cỏ non.
Từ điển Trần Văn Chánh
* 萋萋thê thê [qiqi] (văn) Um tùm, rậm rạp, tốt um
- 芳草萋萋 Cỏ mọc um tùm
- 芳草萋萋鸚鵡洲 Bãi xa Anh vũ xanh đầy cỏ non (Thôi Hiệu
Từ điển trích dẫn
Tính từ
* Tốt tươi, um tùm
- “Phương thảo thê thê Anh Vũ châu” 芳草萋萋鸚鵡洲 (Hoàng hạc lâu 黄鶴樓) Cỏ thơm mọc tốt tươi ở trên bãi Anh Vũ. § Tản Đà dịch thơ
Trích: Thôi Hiệu 崔顥