初步 chūbù

Từ hán việt: 【sơ bộ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "初步" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (sơ bộ). Ý nghĩa là: bước đầu; sơ bộ; ban đầu; lúc đầu; sơ khởi; mở đầu. Ví dụ : - 。 nêu ý kiến sơ bộ.. - 。 những vấn đề này đã được giải quyết sơ bộ.

Từ vựng: HSK 3 HSK 6 TOCFL 4

Xem ý nghĩa và ví dụ của 初步 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

bước đầu; sơ bộ; ban đầu; lúc đầu; sơ khởi; mở đầu

开始阶段的;不是最后的或完备的

Ví dụ:
  • - 提出 tíchū 初步 chūbù 意见 yìjiàn

    - nêu ý kiến sơ bộ.

  • - 这些 zhèxiē 问题 wèntí 已经 yǐjīng 得到 dédào 初步解决 chūbùjiějué

    - những vấn đề này đã được giải quyết sơ bộ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 初步

  • - 初步 chūbù 推断 tuīduàn 死者 sǐzhě 包括 bāokuò 两名 liǎngmíng 阿拉巴马州 ālābāmǎzhōu 州警 zhōujǐng

    - Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama

  • - 外公 wàigōng zài 公园 gōngyuán 散步 sànbù

    - Ông ngoại đi bộ trong công viên.

  • - 对方 duìfāng 坚决 jiānjué 不肯 bùkěn 让步 ràngbù

    - Đối phương kiên quyết không chịu nhượng bộ.

  • - 洛伦兹 luòlúnzī 变量 biànliàng 场论 chǎnglùn 步骤 bùzhòu

    - Phương pháp tiếp cận lý thuyết trường hoặc bất biến lorentz.

  • - 疾步 jíbù 行走 xíngzǒu

    - rảo bước.

  • - 秋末冬 qiūmòdōng chū 林木 línmù 改色 gǎisè

    - cuối thu đầu đông, rừng cây thay đổi màu sắc.

  • - 他伴 tābàn 奶奶 nǎinai 散步 sànbù

    - Anh ấy đi dạo cùng bà.

  • - 奶奶 nǎinai 喜欢 xǐhuan zài 夕阳 xīyáng xià 散步 sànbù

    - Bà thích đi dạo dưới ánh chiều tà.

  • - 初战告捷 chūzhàngàojié

    - giành thắng lợi trận đầu.

  • - 初次见面 chūcìjiànmiàn 显得 xiǎnde 矜持 jīnchí

    - Lần đầu gặp mặt, cô ấy trông rất rụt rè.

  • - 他们 tāmen 初步统计 chūbùtǒngjì le 首都机场 shǒudūjīchǎng de 客流量 kèliúliàng

    - Họ đã thống kê sơ bộ về lưu lượng hành khách của sân bay Thủ đô.

  • - 初步 chūbù 匡算 kuāngsuàn 今年 jīnnián 棉花 miánhua jiāng 增产 zēngchǎn 百分之十二 bǎifēnzhīshíèr

    - theo dự toán sơ bộ, lượng bông vải năm nay sẽ tăng 12%.

  • - 初步 chūbù yǒu le 腹案 fùàn

    - bước đầu anh ấy đã có suy nghĩ phương án trong lòng.

  • - 初步 chūbù 毒理学 dúlǐxué 检测 jiǎncè chéng 阴性 yīnxìng

    - Kết quả kiểm tra độc chất ban đầu là âm tính.

  • - 初步 chūbù shì zuì 重要 zhòngyào

    - Bước đầu tiên là quan trọng nhất.

  • - 提出 tíchū 初步 chūbù 意见 yìjiàn

    - nêu ý kiến sơ bộ.

  • - 贫穷落后 pínqióngluòhòu de jiù 中国 zhōngguó 已经 yǐjīng 变成 biànchéng le 初步 chūbù 繁荣昌盛 fánróngchāngshèng de 社会主义 shèhuìzhǔyì 国家 guójiā

    - Đất nước Trung Hoa cũ nghèo nàn lạc hậu đã trở thành nước xã hội chủ nghĩa bước đầu phồn vinh.

  • - zhè 全都 quándōu shì 初步 chūbù 尝试 chángshì hái 没有 méiyǒu 正式 zhèngshì 上场 shàngchǎng

    - đây toàn bộ đều là những bước ban đầu, vẫn chưa chính thức đưa ra thị trường

  • - 这些 zhèxiē 问题 wèntí 已经 yǐjīng 得到 dédào 初步解决 chūbùjiějué

    - những vấn đề này đã được giải quyết sơ bộ.

  • - 起初 qǐchū 同意 tóngyì 这种 zhèzhǒng 做法 zuòfǎ 后来 hòulái cái 觉得 juéde 这样 zhèyàng zuò shì yǒu 道理 dàoli de

    - Lúc đầu tôi không đồng ý với cách làm này, về sau mới cảm thấy anh ấy làm như vậy là có lí.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 初步

Hình ảnh minh họa cho từ 初步

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 初步 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đao 刀 (+5 nét), y 衣 (+2 nét)
    • Pinyin: Chū
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LSH (中尸竹)
    • Bảng mã:U+521D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bộ
    • Nét bút:丨一丨一丨ノノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YLMH (卜中一竹)
    • Bảng mã:U+6B65
    • Tần suất sử dụng:Rất cao