Đọc nhanh: 初步报关手续 (sơ bộ báo quan thủ tục). Ý nghĩa là: Thủ tục báo quan sơ bộ (tạm thời).
Ý nghĩa của 初步报关手续 khi là Danh từ
✪ Thủ tục báo quan sơ bộ (tạm thời)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 初步报关手续
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 不合 手续
- không đúng thủ tục
- 虎步 关中
- tung hoành hiển hách thuở Quang Trung.
- 随手关门 , 保持 安静
- Tiện tay đóng cửa lại, giữ yên tĩnh.
- 他们 在 公安局 办理 了 手续
- Họ đã hoàn tất thủ tục tại cục công an.
- 我 可 没 自愿 报名 去 关塔那摩 服刑
- Tôi tình nguyện làm nhiệm vụ guantanamo khi nào?
- 这是 关键 的 一步
- Đây là một bước quan trọng.
- 报告 涵盖 了 关键问题
- Báo cáo bao gồm các vấn đề quan trọng.
- 他们 办妥 了 一切 手续 按照 股份 分配 财产
- Họ đã giải quyết ổn thỏa tất cả các thủ tục và phân phối tài sản theo cổ phần.
- 按照 法定 的 手续 办理
- thủ tục làm theo luật định
- 他们 初步统计 了 首都机场 的 客流量
- Họ đã thống kê sơ bộ về lưu lượng hành khách của sân bay Thủ đô.
- 趁手 把门 关上
- tiện tay đóng cửa lại.
- 财务报表 由 会计师 把关
- Báo cáo tài chính do kế toán kiểm soát.
- 他 一进 屋子 , 跟 手 就 把门 关上 了
- anh ấy vừa vào nhà là tiện tay đóng luôn cửa lại.
- 这些 报纸 都 很 进步 的
- Những tạp chí này đều rất thời đại.
- 报纸 上 刊载 了 许多 有关 技术革新 的 文章
- báo chí đã đăng nhiều bài về đổi mới kỹ thuật.
- 简化 手续
- đơn giản hoá thủ tục.
- 办理 海关 手续
- Làm thủ tục hải quan
- 他 需要 去关 办理手续
- Anh ta cần đến hải quan làm thủ tục.
- 这辆 车要 办 报销 手续
- Chiếc xe này cần thanh lý rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 初步报关手续
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 初步报关手续 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm关›
初›
手›
报›
步›
续›