Hán tự: 函
Đọc nhanh: 函 (hàm). Ý nghĩa là: bao; bao bì; hộp, hàm; văn kiện; thư; công hàm, họ Hàm. Ví dụ : - 桌上放着精致的函。 Trên bàn có một chiếc hộp rất đẹp.. - 木函里装着重要物品。 Chiếc hộp bằng gỗ chứa đầy những vật phẩm quan trọng.. - 他收到了一封重要函。 Anh nhận được một lá thư quan trọng.
Ý nghĩa của 函 khi là Danh từ
✪ bao; bao bì; hộp
匣;封套
- 桌上 放着 精致 的 函
- Trên bàn có một chiếc hộp rất đẹp.
- 木函里 装着 重要 物品
- Chiếc hộp bằng gỗ chứa đầy những vật phẩm quan trọng.
✪ hàm; văn kiện; thư; công hàm
信件
- 他 收到 了 一封 重要 函
- Anh nhận được một lá thư quan trọng.
- 这函 带来 了 好消息
- Bức thư này mang đến tin tốt lành.
✪ họ Hàm
姓
- 他 姓 函
- Anh ấy họ Hàm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 函
- 此事 当 另 函详 陈
- Vấn đề này sẽ được trình bày chi tiết trong một lá thư khác.
- 函授 教材
- tài liệu giảng dạy hàm thụ
- 函授生
- sinh viên hàm thụ
- 正切 函数
- hàm tang
- 看看 量子 色 动力学 的 贝塔 函数
- Nhìn vào hàm beta của sắc động lực học lượng tử.
- 本 公司 备有 产品 说明书 , 函索 即 寄
- Công ty chúng tôi có sách hướng dẫn về sản phẩm, sẽ gửi kèm nếu có yêu cầu.
- 正弦 函数
- hàm sin
- 我 已 去函 索取 商品目录
- Tôi đã viết thư để đòi hỏi danh mục sản phẩm.
- 函购 电视 英语教材
- gởi mua tài liệu tiếng Anh qua truyền hình
- 航空 函件
- thư từ hàng không.
- 写 一写 生日 邀请函 吧 !
- Viết thư mời sinh nhật đi!
- 来函 敬悉
- thư gởi cho biết.
- 他 姓 函
- Anh ấy họ Hàm.
- 函授大学
- đại học hàm thụ.
- 你 有 邀请函 吗 ?
- Cậu có thư mời không?
- 开展 函购 业务
- phát triển nghiệp vụ đặt mua hàng qua thư.
- 桌上 放着 精致 的 函
- Trên bàn có một chiếc hộp rất đẹp.
- 木函里 装着 重要 物品
- Chiếc hộp bằng gỗ chứa đầy những vật phẩm quan trọng.
- 他 收到 了 一封 重要 函
- Anh nhận được một lá thư quan trọng.
- 在 市场 没有 大题目 所 做 时 , 交易量 基本 是 一个 随机 函数 , 与 价格 无关
- Khi không có vấn đề lớn trên thị trường, khối lượng giao dịch về cơ bản là một hàm ngẫu nhiên và không liên quan gì đến giá cả
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 函
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 函 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm函›