Đọc nhanh: 出品 (xuất phẩm). Ý nghĩa là: sản phẩm, sản phẩm; làm ra sản phẩm; xuất phẩm. Ví dụ : - 这是本厂的新出品。 đây là sản phẩm mới của nhà máy.. - 这些出品经过检验,完全合格。 những sản phẩm này đã qua kiểm nghiệm, hoàn toàn đủ tiêu chuẩn.
Ý nghĩa của 出品 khi là Danh từ
✪ sản phẩm
制造出来产品
✪ sản phẩm; làm ra sản phẩm; xuất phẩm
生产出来的物品;产品
- 这是 本厂 的 新 出品
- đây là sản phẩm mới của nhà máy.
- 这些 出品 经过 检验 , 完全 合格
- những sản phẩm này đã qua kiểm nghiệm, hoàn toàn đủ tiêu chuẩn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 出品
- 处理品 按 定价 折半出售
- hàng thanh lý bán giảm giá 50% so với giá gốc.
- 你 慢慢 就品 出来 了
- Anh từ từ sẽ đánh giá được thôi.
- 镇上 有 一家 商店 , 出售 左撇子 用品
- Có một cửa hàng trong thị trấn bán đồ dùng cho người thuận tay trái.
- 商店 所谓 特卖 , 其实 有些 是 商人 出 清 库存 货品 的 手段
- Cái gọi là bán hàng đặc biệt thực chất là một cách để người bán giải phóng hàng tồn kho.
- 这件 艺术品 是 经过 千锤百炼 打造 出来 的 精品
- Tác phẩm nghệ thuật này là sản phẩm chất lượng đã trải qua rất nhiều công nhào nặn.
- 这个 产品 没有 出路
- Sản phẩm này không có đầu ra.
- 他们 制作 出 了 新 产品
- Họ đã sản xuất ra sản phẩm mới.
- 越南 乳制品 企业 Vinamilk 在 中国 推出 越娜 妙 品牌
- Công ty sữa Vinamilk Việt Nam, ra mắt thương hiệu "Vinamilk" tại Trung Quốc
- 保健食品 近年 呈现出 销售 旺势
- Thực phẩm tốt cho sức khỏe đã cho thấy xu thế bán hàng mạnh mẽ trong những năm gần đây
- 他 把 物品 罗列 出来
- Anh ấy sắp xếp các vật phẩm ra.
- 对 陈旧 、 滞销 或 损坏 之 货品 已 作出 适当 拨备
- Các biện pháp dự phòng thích hợp đã được thực hiện đối với hàng hóa lỗi thời, vận chuyển chậm hoặc bị hư hỏng.
- 产品 走出 国门 , 打入 国际 市场
- sản phẩm xuất khẩu, xâm nhập vào thị trường quốc tế.
- 作家 而 不 深入群众 就 写 不出 好 作品
- Nếu nhà văn không chạm đến được đại chúng thì không thể sáng tác được tác phẩm hay.
- 这些 是 被 剔除 出来 的 下品
- Đây là những sản phẩm bị loại bỏ.
- 这是 本厂 的 新 出品
- đây là sản phẩm mới của nhà máy.
- 我们 需要 输出 更 多 的 产品
- Chúng tôi cần chuyển ra nhiều sản phẩm hơn.
- 产品 出厂 都 要 经过 检查
- Sản phẩm đều phải qua kiểm tra trước khi xuất xưởng.
- 广告 突出 产品 特色
- Quảng cáo làm nổi bật đặc trưng sản phẩm.
- 我们 推出 了 新 产品
- Chúng tôi đã ra mắt sản phẩm mới.
- 公司 推出 了 新 产品
- Công ty đã ra mắt sản phẩm mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 出品
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 出品 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm出›
品›