Đọc nhanh: 冷冻食品柜出租 (lãnh đống thực phẩm cử xuất tô). Ý nghĩa là: Cho thuê kho hàng làm lạnh thực phẩm;Cho thuê kho lạnh giữ thực phẩm.
Ý nghĩa của 冷冻食品柜出租 khi là Danh từ
✪ Cho thuê kho hàng làm lạnh thực phẩm;Cho thuê kho lạnh giữ thực phẩm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冷冻食品柜出租
- 吓 出 一身 冷汗
- Sợ toát mồ hôi lạnh.
- 丰美 的 食品
- thực phẩm dồi dào.
- 手脚 冻得 冰冷
- chân tay rét cóng
- 把 鲜菜 冷冻 起来
- làm lạnh mấy thứ rau tươi.
- 软冻 是 一种 甜食
- Soft serve là một loại món tráng miệng ngọt.
- 健康 食品 非常 重要
- Thực phẩm chức năng vô cùng quan trọng.
- 确保 食品安全 很 重要
- Đảm bảo an toàn thực phẩm là quan trọng.
- 卫生 口 负责 食品安全
- Bộ phận y tế chịu trách nhiệm về vệ sinh an toàn thực phẩm.
- 泰国 食品 很 辛辣
- Đồ ăn Thái Lan rất cay.
- 这是 一个 宠物食品 分配器
- Đó là một máy phân phối thức ăn cho vật nuôi.
- 处理品 按 定价 折半出售
- hàng thanh lý bán giảm giá 50% so với giá gốc.
- 脂肪 食品 ; 脂肪 沉淀
- Chất béo trong thực phẩm; Chất béo tích tụ.
- 食品 过期 了 , 不能 吃
- Thực phẩm hết hạn rồi, không thể ăn.
- 过期 食品 不能 再 食用
- Đồ ăn đã quá hạn không thể ăn nữa.
- 你 慢慢 就品 出来 了
- Anh từ từ sẽ đánh giá được thôi.
- 匀出 一部分 粮食 支援灾区
- Chia sẻ một phần lương thực giúp vùng bị nạn.
- 保健食品 近年 呈现出 销售 旺势
- Thực phẩm tốt cho sức khỏe đã cho thấy xu thế bán hàng mạnh mẽ trong những năm gần đây
- 他 用 冷冻剂 来 保存 食物
- Anh ấy dùng chất làm lạnh để bảo quản thức ăn.
- 我们 以 公道 的 价格 出售 优质 食品
- Chúng tôi bán thực phẩm chất lượng với giá cả hợp lý.
- 调理 包是 一种 通过 速冻 技术 加工 过 的 烹制 食品
- Gói sốt là loại thực phẩm chín đã được xử lý bằng công nghệ cấp đông nhanh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 冷冻食品柜出租
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 冷冻食品柜出租 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm冷›
冻›
出›
品›
柜›
租›
食›