Đọc nhanh: 出入平安 (xuất nhập bình an). Ý nghĩa là: (văn học) bình yên khi bạn đến hay đi, hòa bình bất cứ nơi nào bạn đi.
Ý nghĩa của 出入平安 khi là Thành ngữ
✪ (văn học) bình yên khi bạn đến hay đi
lit. peace when you come or go
✪ hòa bình bất cứ nơi nào bạn đi
peace wherever you go
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 出入平安
- 这 特别 平安 的 平安夜
- Đêm im lặng đặc biệt này.
- 平平安安 地 到达 目的地
- Bình yên đến đích.
- 平峒 通往 矿井 的 几乎 水平 的 入口
- Cửa vào gần như ngang bằng dẫn đến mỏ khoáng.
- 祝愿 奶奶 平安 快乐
- Chúc bà nội bình an vui vẻ.
- 不入虎穴 , 安 得 虎子
- không vào hang cọp, sao bắt được cọp con?
- 不入虎穴 , 安 得 虎子
- Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con?
- 乞求 上天 垂怜 , 保佑 家人 平安
- Cầu xin trời phật thương xót, phù hộ gia đình bình an.
- 有人 不 求 富贵 , 但求 一生 平安
- Một số người không tìm kiếm sự giàu có mà chỉ cần sự bình yên trong cuộc sống.
- 出神入化
- xuất thần nhập hóa
- 一路平安
- thượng lộ bình an; đi đường bình yên
- 平安 抵京
- đến Bắc Kinh bình yên.
- 平安 吉庆
- bình an may mắn.
- 母子 均 平安
- Mẹ và con đều an lành.
- 平安 就是 福
- Hòa bình là hạnh phúc.
- 乂 安 ( 太平无事 )
- thái bình vô sự.
- 包管 平安无事
- đảm bảo bình an vô sự
- 平安夜 真 开心
- Tôi hạnh phúc trong đêm Giáng sinh.
- 祝福 你 一路平安 , 顺心如意 !
- Chúc cậu thượng lộ bình an, mọi sự như ý.
- 安排 生活 要 根据 量入为出 的 原则
- Sắp xếp cuộc sống phải dựa theo nguyên tắc lường thu để chi.
- 总统 派出 他 的 高级 助手 去 组织 安排 对立 派别 之间 的 和平谈判
- Tổng thống đã chỉ định trợ lý cấp cao của ông đi tổ chức và sắp xếp cuộc đàm phán hòa bình giữa hai phe đối lập.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 出入平安
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 出入平安 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm入›
出›
安›
平›