Đọc nhanh: 凉城县 (lương thành huyện). Ý nghĩa là: Quận Liangcheng ở Ulaanchab 烏蘭察布 | 乌兰察布 , Nội Mông.
✪ Quận Liangcheng ở Ulaanchab 烏蘭察布 | 乌兰察布 , Nội Mông
Liangcheng county in Ulaanchab 烏蘭察布|乌兰察布 [Wu1 lán chá bù], Inner Mongolia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凉城县
- 蓉城 历史 很 悠久
- Lịch sử của Thành Đô rất lâu đời.
- 蓉城 有 许多 历史 古迹
- Thành Đô có nhiều di tích lịch sử.
- 他 住 在 京城 附近
- Anh ấy sống gần thủ đô.
- 我 在 费卢杰 伊拉克 城市 时 记忆力 还好
- Chuông của tôi đã rung khá tốt ở Fallujah.
- 雪城 警察局长 刚 跟 我 联系 说
- Cảnh sát trưởng Syracuse vừa gọi cho tôi để nói với tôi
- 贪图 凉决
- ham muốn sự mát mẻ
- 凉拌 粉皮
- phở chua ngọt.
- 一片 荒凉
- một vùng hoang vắng
- 屯兵 边城
- đóng quân cạnh thành
- 敦煌 是 甘肃 西部 的 一个 县份
- Đôn Hoàng là một huyện ở phía tây tỉnh Cam Túc.
- 荣市 是 重要 的 城市
- Thành phố Vinh là một thành phố quan trọng.
- 边远 县份
- các huyện biên giới hẻo lánh
- 我 擦 黄瓜 做 凉拌
- Tôi bào dưa chuột làm nộm.
- 任县 是 河北 的 县城
- Huyện Nhậm là một huyện ở Hà Bắc.
- 新 同学 来自 一个 小 县城
- Bạn học mới đến từ một quận nhỏ.
- 公路 特指 连结 城市 、 县镇 的 公用 道路
- Đường cao tốc đặc biệt chỉ đường công cộng nối liền các thành phố và huyện xã.
- 这个 小城 是 县治 , 人口 不 多
- Thị trấn nhỏ này là huyện lỵ, dân số không nhiều.
- 这个 小 县城 当时 成 了 全国 注目 的 地方
- cái huyện bé này ngày đó đã trở thành điểm chú ý của cả nước.
- 老乡 , 去 县城 怎么 走
- Bác gì ơi, cho em hỏi đường vào thị trấn?
- 她 深切 地爱 着 这个 城市
- Cô ấy yêu thành phố này da diết.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 凉城县
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 凉城县 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm凉›
县›
城›