Đọc nhanh: 冰灯 (băng đăng). Ý nghĩa là: băng đăng; đèn băng. Ví dụ : - 冰灯造型十分精美。 Đèn băng có kiểu dáng rất tinh xảo.. - 冰灯在广场中央点亮。 Đèn băng được thắp sáng giữa quảng trường.. - 冰灯雕刻得栩栩如生。 Đèn băng được điêu khắc rất sống động.
Ý nghĩa của 冰灯 khi là Danh từ
✪ băng đăng; đèn băng
用冰雕成的供观赏的灯;灯体造型各异;内装电灯或蜡烛
- 冰灯 造型 十分 精美
- Đèn băng có kiểu dáng rất tinh xảo.
- 冰灯 在 广场 中央 点亮
- Đèn băng được thắp sáng giữa quảng trường.
- 冰灯 雕刻 得 栩栩如生
- Đèn băng được điêu khắc rất sống động.
- 夜晚 的 冰灯 更加 迷人
- Đèn băng ban đêm càng thêm quyến rũ.
- 冰 灯节 是 冬天 的 盛事
- Lễ hội đèn băng là sự kiện lớn của mùa đông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 冰灯
✪ Địa điểm + 展示 + 冰灯
địa điểm trưng bày băng đăng
- 酒店 大厅 展示 冰灯
- Sảnh khách sạn trưng bày đèn băng.
- 旅游景点 展示 冰灯
- Điểm du lịch trưng bày băng đăng.
✪ 用 + 冰灯 + 来 + Mục đích
dùng băng đăng với mục đích nào đó
- 用 冰灯 来 装饰 公园
- Dùng đèn băng để trang trí công viên.
- 用 冰灯 来 吸引 游客
- Dùng băng đăng để thu hút khách du lịch.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冰灯
- 还是 要杯 阿诺 帕玛 不要 冰红茶 了
- Cho tôi một ly Arnold Palmer thay vì trà đá.
- 奶奶 在 灯 下纳 鞋底
- Bà nội may đế giày dưới ánh đèn.
- 玩 冰火 岛 的 好 时候
- Một thời điểm tốt cho lửa và băng.
- 冰面 上 的 摩擦力 很小
- Lực ma sát trên mặt băng rất nhỏ.
- 两手 冻得 冰凉
- hai tay lạnh cóng
- 这个 灯泡儿 坏 了
- Bóng đèn này hỏng rồi.
- 冰凉 的 酸梅汤
- nước ô mai lạnh ngắt
- 冷冰冰 的 石凳
- lạnh ngắt như ghế đá.
- 涣然冰释
- nghi ngờ tiêu tan
- 甘蓝 冰沙
- Đó là một ly sinh tố cải xoăn.
- 用 冰灯 来 装饰 公园
- Dùng đèn băng để trang trí công viên.
- 夜晚 的 冰灯 更加 迷人
- Đèn băng ban đêm càng thêm quyến rũ.
- 酒店 大厅 展示 冰灯
- Sảnh khách sạn trưng bày đèn băng.
- 旅游景点 展示 冰灯
- Điểm du lịch trưng bày băng đăng.
- 冰灯 雕刻 得 栩栩如生
- Đèn băng được điêu khắc rất sống động.
- 冰灯 造型 十分 精美
- Đèn băng có kiểu dáng rất tinh xảo.
- 用 冰灯 来 吸引 游客
- Dùng băng đăng để thu hút khách du lịch.
- 冰灯 在 广场 中央 点亮
- Đèn băng được thắp sáng giữa quảng trường.
- 冰 灯节 是 冬天 的 盛事
- Lễ hội đèn băng là sự kiện lớn của mùa đông.
- 这个 电灯 不太好
- Cái đèn điện này không tốt lắm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 冰灯
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 冰灯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm冰›
灯›