Đọc nhanh: 冬瓜 (đông qua). Ý nghĩa là: bí đao; cây bí đao; trái bí đao. Ví dụ : - 我喜欢吃冬瓜汤。 Tôi thích ăn canh bí đao.. - 冬瓜可以做很多菜。 Bí đao có thể làm nhiều món ăn.. - 冬瓜的叶子很大。 Lá của bí đao rất lớn.
Ý nghĩa của 冬瓜 khi là Danh từ
✪ bí đao; cây bí đao; trái bí đao
这种植物的果实
- 我 喜欢 吃 冬瓜汤
- Tôi thích ăn canh bí đao.
- 冬瓜 可以 做 很多 菜
- Bí đao có thể làm nhiều món ăn.
- 冬瓜 的 叶子 很大
- Lá của bí đao rất lớn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冬瓜
- 木瓜 可以 做成 美味 的 沙拉
- Đu đủ có thể làm thành món salad ngon.
- 秋末冬 初 , 林木 改色
- cuối thu đầu đông, rừng cây thay đổi màu sắc.
- 汆 黄瓜片
- dưa chuột thái miếng trụng nước sôi.
- 冬天 滚冷 啊
- Mùa đông cực kỳ lạnh.
- 这 西瓜皮 也 不 好吃 呀 !
- Vỏ dưa hấu này cũng không ngon chút nào!
- 我 擦 黄瓜 做 凉拌
- Tôi bào dưa chuột làm nộm.
- 霜冻 是 冬天 的 信号
- Sương giá là tín hiệu của mùa đông.
- 冬令 时节 白雪皑皑
- Mùa đông tuyết trắng xóa.
- 蛰 如冬蛇
- Ẩn nấp như rắn ngủ đông.
- 冬天 需要 戴 围巾
- Mùa đông cần phải đeo khăn quàng cổ.
- 帝国主义 重新 瓜分 世界
- bọn đế quốc phân chia lại thế giới.
- 我要 到 瓜达拉哈拉 ( 墨西哥 西部 城市 ) 拍电影
- Một bộ phim ở Guadalajara.
- 我 最 喜欢 吃 西瓜 和 冰淇淋 .
- Tôi thích nhất là dưa hấu và kem.
- 瓜秧
- dây dưa
- 今天 喝 冬瓜汤
- Hôm nay ăn canh bí đao.
- 我 喜欢 吃 冬瓜汤
- Tôi thích ăn canh bí đao.
- 冬瓜 的 叶子 很大
- Lá của bí đao rất lớn.
- 我 喜欢 在 冬天 吃 地瓜
- Tôi thích ăn khoai lang vào mùa đông.
- 冬瓜 可以 做 很多 菜
- Bí đao có thể làm nhiều món ăn.
- 丝瓜络 可以 擦洗 锅碗
- Xơ mướp có thể dùng để rửa nồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 冬瓜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 冬瓜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm冬›
瓜›