Đọc nhanh: 冬瓜汤 (đông qua thang). Ý nghĩa là: Canh bí :.
Ý nghĩa của 冬瓜汤 khi là Danh từ
✪ Canh bí :
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冬瓜汤
- 汤姆 没 把 法官 的 警告 当耳旁风
- phớt lờ lời cảnh báo của thẩm phán.
- 选吃 较 湿润 的 食物 如粥 瓜蓉 蒸水蛋 等
- Chọn các thực phẩm ẩm hơn như cháo và dưa, trứng hấp, v.v.
- 喝点 汤药 表汗 吧
- Uống chút thuốc để toát mồ hôi đi.
- 木瓜 可以 做成 美味 的 沙拉
- Đu đủ có thể làm thành món salad ngon.
- 汤姆 不能 决定 买 丰田 还是 福特
- Tom không thể quyết định mua Toyota hay Ford.
- 他 叫 汤姆
- Tên anh ấy là Tom.
- 我们 谁 也 不是 汤姆 · 克鲁斯 或 另外 那个 人
- Không ai trong chúng tôi là Tom Cruise hay người còn lại.
- 我 看得见 汤姆
- Tôi có thể nhìn thấy Tom.
- 汤姆 是 个 拉比
- Tom là một giáo sĩ Do Thái.
- 秋末冬 初 , 林木 改色
- cuối thu đầu đông, rừng cây thay đổi màu sắc.
- 奶奶 食给 我们 热汤
- Bà cho chúng tôi canh nóng.
- 哎呀 这瓜长 得 这么 大 呀
- ái chà! quả dưa này to thế!
- 这 西瓜皮 也 不 好吃 呀 !
- Vỏ dưa hấu này cũng không ngon chút nào!
- 今天 喝 冬瓜汤
- Hôm nay ăn canh bí đao.
- 我 喜欢 吃 冬瓜汤
- Tôi thích ăn canh bí đao.
- 冬瓜 的 叶子 很大
- Lá của bí đao rất lớn.
- 我 喜欢 在 冬天 吃 地瓜
- Tôi thích ăn khoai lang vào mùa đông.
- 冬瓜 可以 做 很多 菜
- Bí đao có thể làm nhiều món ăn.
- 苦瓜 汤 对 身体 很 好
- Canh mướp đắng rất tốt cho sức khỏe.
- 丝瓜络 可以 擦洗 锅碗
- Xơ mướp có thể dùng để rửa nồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 冬瓜汤
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 冬瓜汤 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm冬›
汤›
瓜›