Đọc nhanh: 冬寒 (đông hàn). Ý nghĩa là: đông hàn; mùa đông lạnh lẽo; khí lạnh mùa đông.
Ý nghĩa của 冬寒 khi là Danh từ
✪ đông hàn; mùa đông lạnh lẽo; khí lạnh mùa đông
冬李寒冷的天气
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冬寒
- 穿 得 太 寒酸 了
- ăn mặc quá giản dị.
- 蒙古 的 冬天 非常 寒冷
- Mùa đông ở Mông Cổ rất lạnh.
- 寒冬 他 禁得住
- Anh ấy chịu được mùa đông giá lạnh.
- 寒冬 已经 临
- Mùa đông đã đến.
- 他 诞生 于 寒冬
- Anh ta sinh ra vào mùa đông lạnh giá.
- 他降 生于 寒冬 夜
- Anh ấy được sinh ra trong đêm đông lạnh giá.
- 冬天 的 寒冷 来临 了
- Cái lạnh của mùa đông đã đến.
- 冬季 容易 引发 风寒
- Mùa đông dễ gây ra phong hàn.
- 北方 的 冬天 非常 寒冷
- Mùa đông ở miền bắc rất lạnh.
- 冬天 户外 的 寒冷 让 人 发抖
- Cái lạnh ngoài trời vào mùa đông khiến người ta run rẩy.
- 采取 防寒 措施 , 确保 苗木 安全 越冬
- áp dụng những biện pháp chống lạnh, đảm bảo cây con phát triển trong mùa đông.
- 寒冷 的 冬天 终于 过去 了
- Mùa đông lạnh giá cuối cùng đã qua.
- 冬眠 是 许多 动物 抵御 严寒 的 特有 本领
- Ngủ đông là một khả năng độc đáo của nhiều loài động vật để chống chọi với cái lạnh khắc nghiệt.
- 寒冷 的 冬夜 , 路上 车辆 少之又少
- Đêm mùa đông lạnh giá, trên đường có rất ít xe.
- 冬天 的 夜晚 非常 寒冷
- Đêm mùa đông rất lạnh.
- 士兵 们 艰难 地 度过 了 寒冬
- Những người lính vất vả vượt qua mùa đông lạnh giá.
- 不畏 严寒 , 坚持 冬泳
- không sợ giá lạnh, kiên trì bơi trong mùa đông.
- 老 人们 在 寒冷 的 冬季 坚持 锻炼身体
- Cụ già kiên trì tập thể dục trong mùa đông lạnh giá
- 皮手套 适合 寒冷 的 冬天
- Găng tay cao su thích hợp cho mùa đông lạnh.
- 今年冬天 , 他 觉得 格外 寒冷
- Mùa đông năm nay, anh ấy cảm thấy đặc biệt lạnh giá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 冬寒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 冬寒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm冬›
寒›