Đọc nhanh: 军需品 (quân nhu phẩm). Ý nghĩa là: Hàng quân nhu. Ví dụ : - 他被一家生产军需品的工厂雇佣。 Anh ấy đã được một nhà máy sản xuất vật tư quân sự thuê.
Ý nghĩa của 军需品 khi là Danh từ
✪ Hàng quân nhu
- 他 被 一家 生产 军需品 的 工厂 雇佣
- Anh ấy đã được một nhà máy sản xuất vật tư quân sự thuê.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 军需品
- 品位 需要 时间 去 培养
- Địa vị cần thời gian để phát triển.
- 这些 物品 需要 分类 存放
- Vật phẩm này cần phân loại cất giữ.
- 军需
- Quân nhu.
- 这里 需 一些 办公用品
- Ở đây cần một vài đồ dùng văn phòng.
- 他们 需要 购买 办公用品
- Họ cần mua đồ dùng văn phòng.
- 灾区 急需 粮食 和 药品
- Khu vực thiên tai cần gấp lương thực và thuốc men.
- 日用 必需品
- đồ cần dùng hàng ngày
- 我们 需要 购买 日用品
- Chúng ta cần mua nhu yếu phẩm.
- 我们 需要 购买 日常用品
- Chúng tôi cần mua đồ dùng hàng ngày.
- 我们 需要 两种 学习用品
- Chúng tôi cần hai loại đồ dùng học tập.
- 邮资 邮寄 的 物品 所 需 的 费用
- Chi phí cần thiết để gửi hàng bằng dịch vụ gửi bưu phẩm.
- 产品设计 与 用户 需求 不谋而合
- Thiết kế sản phẩm phù hợp với nhu cầu người dùng.
- 他 被 一家 生产 军需品 的 工厂 雇佣
- Anh ấy đã được một nhà máy sản xuất vật tư quân sự thuê.
- 抛弃 不 需要 的 物品
- Bỏ những đồ vật không cần thiết.
- 购买 生活必需品
- Mua nhu yếu phẩm hàng ngày.
- 所有 必需品 都 整齐 了
- Tất cả các vật dụng cần thiết đã đủ.
- 衣 、 食 、 住所 是 生活 的 基本 必需品
- Áo, thức ăn và nơi ở là những nhu yếu phẩm cơ bản trong cuộc sống.
- 我 需要 订购 礼品
- Tôi cần đặt hàng quà tặng.
- 我们 需要 几个 样品
- Chúng tôi cần vài mẫu hàng.
- 我 需要 整理 这些 物品
- Tôi cần sắp xếp những đồ vật này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 军需品
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 军需品 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm军›
品›
需›