- Tổng số nét:7 nét
- Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
- Pinyin:
Yōng
, Yóng
, Yòng
- Âm hán việt:
Dong
Dung
Dụng
- Nét bút:ノ丨ノフ一一丨
- Lục thư:Hình thanh & hội ý
- Hình thái:⿰亻用
- Thương hiệt:OBQ (人月手)
- Bảng mã:U+4F63
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 佣
-
Phồn thể
傭
-
Cách viết khác
用
Ý nghĩa của từ 佣 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 佣 (Dong, Dung, Dụng). Bộ Nhân 人 (+5 nét). Tổng 7 nét but (ノ丨ノフ一一丨). Ý nghĩa là: làm thuê. Chi tiết hơn...
Từ điển Trần Văn Chánh
* 佣工
- dung công [yonggong] (cũ) Người làm thuê. Xem 佣 [yòng].
Từ điển Trần Văn Chánh
* 佣金
- dụng kim [yòngjin] (Tiền) hoa hồng, thù lao. Xem 佣 [yong].