内幕交易 nèimù jiāoyì

Từ hán việt: 【nội mạc giao dị】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "内幕交易" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nội mạc giao dị). Ý nghĩa là: giao dịch nội bộ, giao dịch nội gián. Ví dụ : - Anh ấy chỉ giao dịch nội gián suốt thời gian qua.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 内幕交易 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 内幕交易 khi là Động từ

giao dịch nội bộ

insider dealing

giao dịch nội gián

insider trading

Ví dụ:
  • - 其实 qíshí 一直 yìzhí dōu zài 内幕 nèimù 交易 jiāoyì

    - Anh ấy chỉ giao dịch nội gián suốt thời gian qua.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 内幕交易

  • - qǐng 告诉 gàosù 交易 jiāoyì de 数码 shùmǎ

    - Hãy cho tôi biết số mục của giao dịch.

  • - 他们 tāmen 以物 yǐwù 易物 yìwù 交易 jiāoyì

    - Họ trao đổi hàng hóa theo cách đổi vật này lấy vật kia.

  • - 年内 niánnèi 定稿 dìnggǎo jiāo 出版社 chūbǎnshè

    - trong năm nay phải đem bản thảo đã hiệu đính giao cho nhà xuất bản.

  • - 联邦政府 liánbāngzhèngfǔ cái 不会 búhuì gēn 这样 zhèyàng de rén zuò 交易 jiāoyì

    - Chính phủ liên bang không thực hiện giao dịch với những người như tôi.

  • - 秋冬之交 qiūdōngzhījiāo 容易 róngyì 生病 shēngbìng

    - Giao thời giữa mùa thu và mùa đông dễ bị ốm.

  • - 秋冬之交 qiūdōngzhījiāo 容易 róngyì 发病 fābìng

    - giữa mùa thu và đông dễ bị mắc bệnh.

  • - 交货 jiāohuò 限期 xiànqī jiù zài 下周 xiàzhōu 之内 zhīnèi

    - Thời hạn giao hàng là trong tuần tới.

  • - qǐng zài 规定 guīdìng 时间 shíjiān 之内 zhīnèi 提交 tíjiāo 报告 bàogào

    - Vui lòng nộp báo cáo trong thời gian quy định.

  • - 《 易经 yìjīng 包含 bāohán le 八卦 bāguà de 内容 nèiróng

    - Kinh Dịch bao gồm nội dung về bát quái.

  • - 诗言志 shīyánzhì 有遍 yǒubiàn jiāo 海内 hǎinèi zhī 名士 míngshì 去访 qùfǎng 京师 jīngshī yǒu 道人 dàorén

    - Ông thể hiện ý chí của mình qua thơ văn, đã làm nức tiếng các danh nhân trong nước và hải ngoại, đến kinh đô Đạo giáo.

  • - 黑市 hēishì 交易 jiāoyì

    - giao dịch chợ đen

  • - 各国 gèguó 客商 kèshāng 齐集 qíjí 广州 guǎngzhōu 交易会 jiāoyìhuì

    - thương gia các nước tụ họp ở hội giao dịch buôn bán Quảng Châu.

  • - 不能 bùnéng 灵魂 línghún zuò 交易 jiāoyì

    - Không thể dùng nhân cách để trao đổi.

  • - 交易 jiāoyì 记录 jìlù

    - ghi chép giao dịch

  • - 开朗 kāilǎng de rén 容易 róngyì 交到 jiāodào 朋友 péngyou

    - Người cởi mở dễ dàng có bạn bè.

  • - 这笔 zhèbǐ 交易 jiāoyì 已经 yǐjīng 成交 chéngjiāo le

    - Giao dịch này đã đạt được thoả thuận.

  • - 我们 wǒmen de 内幕 nèimù 人士 rénshì zuò le 内幕 nèimù 交易 jiāoyì ma

    - Nhà giao dịch nội gián của chúng tôi có thực hiện bất kỳ giao dịch nội gián nào không?

  • - 出口商品 chūkǒushāngpǐn 交易会 jiāoyìhuì 昨天 zuótiān 开幕 kāimù le

    - Hội chợ hàng hóa xuất khẩu đã khai mạc ngày hôm qua

  • - 其实 qíshí 一直 yìzhí dōu zài 内幕 nèimù 交易 jiāoyì

    - Anh ấy chỉ giao dịch nội gián suốt thời gian qua.

  • - yīn 内线交易 nèixiànjiāoyì 正在 zhèngzài 接受 jiēshòu 调查 diàochá

    - Anh ta đang bị điều tra vì giao dịch nội gián.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 内幕交易

Hình ảnh minh họa cho từ 内幕交易

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 内幕交易 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiāo
    • Âm hán việt: Giao
    • Nét bút:丶一ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YCK (卜金大)
    • Bảng mã:U+4EA4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhập 入 (+2 nét), quynh 冂 (+2 nét)
    • Pinyin: Nèi
    • Âm hán việt: Nạp , Nội
    • Nét bút:丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:XOB (重人月)
    • Bảng mã:U+5185
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+10 nét)
    • Pinyin: Màn , Mò , Mù
    • Âm hán việt: Mán , , Mạc , Mạn , Mộ
    • Nét bút:一丨丨丨フ一一一ノ丶丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TAKB (廿日大月)
    • Bảng mã:U+5E55
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dị , Dịch
    • Nét bút:丨フ一一ノフノノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:APHH (日心竹竹)
    • Bảng mã:U+6613
    • Tần suất sử dụng:Rất cao