Đọc nhanh: 关乎 (quan hồ). Ý nghĩa là: liên quan đến; quan hệ đến. Ví dụ : - 调整物价是关乎人民生活的一件大事。 điều chỉnh vật giá là việc quan trọng có liên quan đến cuộc sống của người dân.
Ý nghĩa của 关乎 khi là Động từ
✪ liên quan đến; quan hệ đến
关系到;涉及
- 调整 物价 是 关乎 人民 生活 的 一件 大事
- điều chỉnh vật giá là việc quan trọng có liên quan đến cuộc sống của người dân.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 关乎
- 机关 布景
- dàn cảnh bằng máy.
- 平峒 通往 矿井 的 几乎 水平 的 入口
- Cửa vào gần như ngang bằng dẫn đến mỏ khoáng.
- 他们 住 在 关厢 附近
- Họ sống gần khu vực ngoại ô.
- 国际 合作 至关重要
- Hợp tác quốc tế rất quan trọng.
- 罗曼 诺 法官 似乎 对 这个 很 有 意见
- Thẩm phán Romano dường như đang nghiêng về điều này.
- 这个 部门 一直 关门
- Bộ phận này luôn khép kín.
- 这 不是 关塔那摩
- Đây không phải là Guantanamo.
- 奶奶 把关 火给 忘 了
- Bà nội quên tắt bếp rồi.
- 托门子 , 拉关系
- cầu thân, tạo mối quan hệ
- 姨妈 很 关心 我
- Dì rất quan tâm đến tôi.
- 我 和 姨子 关系 很 好
- Quan hệ của tôi với dì rất tốt.
- 鸿沟 似乎 依然 存在
- Vẫn còn một hố sâu ngăn cách.
- 它 与 此 体系 休戚相关
- Nó liên quan đến hệ thống này.
- 他们 与 社会 休戚相关
- Họ liên quan chặt chẽ với xã hội.
- 个人 和 集体 是 休戚相关 的
- Cá nhân và tập thể liên quan chặt chẽ.
- 她 和 我 有 远房亲戚 关系
- Cô ấy có quan hệ họ hàng xa với tôi.
- 事故 似乎 和 厚厚的 积雪 有关
- Vụ tai nạn dường như liên quan đến tuyết rơi dày đặc.
- 这项 新 研究 似乎 是 第一个 专门 研究 乐观 和 长寿 之间 的 关系 的
- Nghiên cứu mới này dường như là nghiên cứu chuyên môn đầu tiên về mối quan hệ giữa sự lạc quan và tuổi thọ.
- 调整 物价 是 关乎 人民 生活 的 一件 大事
- điều chỉnh vật giá là việc quan trọng có liên quan đến cuộc sống của người dân.
- 我 希望 能 挽回 关系
- Tôi hy vọng có thể xoay chuyển mối quan hệ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 关乎
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 关乎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乎›
关›