Đọc nhanh: 国家电网公司 (quốc gia điện võng công ti). Ý nghĩa là: Tổng công ty lưới điện nhà nước của Trung Quốc.
Ý nghĩa của 国家电网公司 khi là Danh từ
✪ Tổng công ty lưới điện nhà nước của Trung Quốc
State Grid Corporation of China
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国家电网公司
- 我 哥哥 开 了 一家 公司
- Anh trai tôi mở một công ty.
- 两家 公司 联合 发布 新 产品
- Hai công ty kết hợp lại ra mắt sản phẩm mới.
- 这家 公司 设在 安徽
- Công ty này xây ở An Huy.
- 电网 覆盖全国
- Lưới điện phủ khắp cả nước.
- 东海岸 水利 电气 公司
- Đó là Thủy điện Bờ Đông.
- 就 说 她 在 我 的 网页 设计 公司 上班
- Rằng cô ấy làm việc cho tôi tại công ty thiết kế web của tôi.
- 我们 需要 区分 这 两家 公司
- Chúng ta cần phân biệt hai công ty này.)
- 那 家 公司 只是 个 壳 公司
- Công ty đó chỉ là một công ty vỏ bọc.
- 那 家 公司 是 国营 公司 的
- Công ty đó là công ty quốc doanh.
- 那 家 公司 被 吞
- Công ty đó bị chiếm đoạt.
- 两家 公司 并合
- hợp nhất hai công ty
- 这家 公司 很 可靠
- Công ty này rất đáng tin cậy.
- 腾讯 是 一家 公司
- Tencent là một công ty.
- 哈根 利用 一家 瓜地马拉 的 空壳 公司 在 经营
- Hagen điều hành nó thông qua một công ty vỏ ngoài Guatemala.
- 这家 公司 在 巴黎 证券 交易所 上市 了
- Công ty này được niêm yết trên thị trường chứng khoán Paris.
- 英国广播公司 在 播放 那 部 电视 连续剧 以 後 , 即将 出版 一部 有关 的 书
- Sau khi phát sóng bộ phim truyền hình đó, Đài Truyền hình Anh quốc sẽ sắp phát hành một cuốn sách liên quan.
- 我 报名 应聘 了 一家 网络 公司
- Tôi đăng ký ứng tuyển một công ty internet.
- 这家 公司 入口 电子产品
- Công ty này nhập khẩu sản phẩm điện tử.
- 这家 公司 专注 于 国际 商务
- Công ty này chuyên về thương mại quốc tế.
- 我们 会 和 那家 英国公司 合作 , 明天 就 举行 签约 仪式
- Chúng tôi sẽ hợp tác với công ty Anh và lễ ký kết sẽ diễn ra vào ngày mai.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 国家电网公司
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 国家电网公司 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm公›
司›
国›
家›
电›
网›