Đọc nhanh: 公关部 (công quan bộ). Ý nghĩa là: Ban công tác quần chúng. Ví dụ : - 公关部门 ngành quan hệ xã hội. - 培训部,公关部,办公室和企划部都在这一楼层上。 Phòng đào tạo, phòng quan hệ công chúng, văn phòng và phòng kế hoạch đều ở trên tầng này.
Ý nghĩa của 公关部 khi là Danh từ
✪ Ban công tác quần chúng
企业社会组织内部的公共关系部是由专职人所组成的,贯彻社会组织的公共关系思想,开展公共关系活动的管理职能部门。是组织为处理、协调、发展本组织与社会公众和组织内部公众关系而设立的专门职能机构。
- 公关 部门
- ngành quan hệ xã hội
- 培训部 , 公关部 , 办公室 和 企划部 都 在 这 一 楼层 上
- Phòng đào tạo, phòng quan hệ công chúng, văn phòng và phòng kế hoạch đều ở trên tầng này.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公关部
- 这个 部门 一直 关门
- Bộ phận này luôn khép kín.
- 这次 事故 对 公司 信誉 大 有关 碍
- sự việc này ảnh hưởng rất lớn đến danh dự của công ty.
- 公安部门 加强 了 巡逻
- Cơ quan công an đã tăng cường tuần tra.
- 这部 剧 明天 就要 关机
- Bộ phim này ngày mai sẽ đóng máy.
- 这是 一个 关键 的 部分
- Đây là một phần quan trọng.
- 螺丝 是 组织 的 关键 部分
- Bộ phận chủ chốt là phần quan trọng trong tổ chức.
- 这个 案件 引起 了 公众 关注
- Vụ án này đã thu hút sự chú ý của công chúng.
- 责令 有关 部门 查清 案情
- giao trách nhiệm cho cơ quan hữu quan điều tra làm rõ vụ án.
- 公司 内部
- Nội bộ công ty.
- 游人 止步 ( 公共 游览 场所 用来 标明 非 游览 部分 )
- xin du khách dừng chân; xin du khách miễn vào.
- 公私 关系
- quan hệ giữa nhà nước và tư nhân.
- 公关 部门
- ngành quan hệ xã hội
- 公司 跨境 电商 平台 的 相关 协助 工作
- Công việc liên quan đến hỗ trợ sàn thương mại điện tử xuyên biên giới của công ty.
- 公关小姐
- nhân viên giao tiếp nữ.
- 公司 想 把 总部 设在 北方
- Công ty muốn đặt trụ sở chính ở phía bắc.
- 公司 设立 监察部门
- Công ty thành lập bộ phận giám sát.
- 请 关注 公司 最新 的 公告
- Hãy theo dõi thông báo mới nhất của công ty.
- 这家 公司 内部 非常 腐败
- Công ty này bên trong rất hỗn loạn.
- 英国广播公司 在 播放 那 部 电视 连续剧 以 後 , 即将 出版 一部 有关 的 书
- Sau khi phát sóng bộ phim truyền hình đó, Đài Truyền hình Anh quốc sẽ sắp phát hành một cuốn sách liên quan.
- 培训部 , 公关部 , 办公室 和 企划部 都 在 这 一 楼层 上
- Phòng đào tạo, phòng quan hệ công chúng, văn phòng và phòng kế hoạch đều ở trên tầng này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 公关部
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 公关部 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm公›
关›
部›