公司规定 gōngsī guīdìng

Từ hán việt: 【công ti quy định】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "公司规定" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (công ti quy định). Ý nghĩa là: Quy định của công ty.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 公司规定 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 公司规定 khi là Danh từ

Quy định của công ty

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公司规定

  • - 公司 gōngsī 规定 guīdìng 员工 yuángōng 按时 ànshí 完成 wánchéng 任务 rènwù

    - Công ty quy định nhân viên hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn.

  • - fēi 公司 gōngsī de 规定 guīdìng

    - Anh ấy vi phạm quy định của công ty.

  • - 公司 gōngsī 规定 guīdìng 每天 měitiān 工作 gōngzuò 八小时 bāxiǎoshí

    - Công ty quy định làm việc 8 tiếng một ngày.

  • - 公司 gōngsī 规定 guīdìng 员工 yuángōng 穿 chuān 制服 zhìfú

    - Công ty quy định nhân viên mặc đồng phục.

  • - qǐng 遵守 zūnshǒu 公司 gōngsī de 规定 guīdìng

    - Hãy tuân thủ quy định của công ty.

  • - xiǎo míng 负责 fùzé 公司 gōngsī 就业 jiùyè 规则 guīzé 分配制度 fēnpèizhìdù de 制定 zhìdìng 修改 xiūgǎi

    - Tiểu Minh chịu trách nhiệm về việc xây dựng và sửa đổi các quy tắc lao động và hệ thống phân phối của công ty

  • - běn 公司 gōngsī yǒu 定期 dìngqī de 人事 rénshì 异动 yìdòng

    - Công ty có sự thay đổi nhân sự thường xuyên.

  • - 必须 bìxū 遵守 zūnshǒu 公司 gōngsī de 规定 guīdìng

    - Phải tuân thủ quy định của công ty.

  • - bié bèi 公司 gōngsī de 规定 guīdìng 框得 kuāngdé 太死 tàisǐ

    - Đừng bị quy định của công ty ràng buộc quá chặt.

  • - 公司 gōngsī 废除 fèichú 不合理 bùhélǐ de 规定 guīdìng

    - Công ty bãi bỏ các qui định không hợp lí.

  • - 公司 gōngsī 制定 zhìdìng le xīn de 规则 guīzé

    - Công ty đã xây dựng các quy tắc mới.

  • - 我们 wǒmen 吐槽 tùcáo le 公司 gōngsī de xīn 规定 guīdìng

    - Chúng tôi phàn nàn về những quy định mới của công ty.

  • - qǐng 贯彻 guànchè 公司 gōngsī de 规定 guīdìng

    - Vui lòng quán triệt quy định của công ty.

  • - 公司 gōngsī yǒu xīn de 规定 guīdìng 出台 chūtái

    - Công ty có quy định mới được ban hành.

  • - 公司 gōngsī 规章制度 guīzhāngzhìdù yóu 人事部 rénshìbù 制定 zhìdìng

    - Quy định công ty được phòng nhân sự thiết lập.

  • - 服从 fúcóng 公司 gōngsī de 规定 guīdìng

    - Tôi tuân thủ quy định của công ty.

  • - 公司 gōngsī yǒu 严格 yángé de 规定 guīdìng

    - Công ty có quy định nghiêm ngặt.

  • - 恪守 kèshǒu 公司 gōngsī de 规定 guīdìng

    - Anh ấy tuân thủ các quy định của công ty.

  • - 公司 gōngsī 依据 yījù 规定 guīdìng 解雇 jiěgù le

    - Công ty sa thải anh ta dựa trên quy định.

  • - duì 公司 gōngsī de 规定 guīdìng 感到 gǎndào 厌烦 yànfán

    - Cô ấy cảm thấy chán với quy định của công ty.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 公司规定

Hình ảnh minh họa cho từ 公司规定

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 公司规定 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Bát 八 (+2 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Công
    • Nét bút:ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:CI (金戈)
    • Bảng mã:U+516C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ti , Ty ,
    • Nét bút:フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SMR (尸一口)
    • Bảng mã:U+53F8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Dìng
    • Âm hán việt: Đính , Định
    • Nét bút:丶丶フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JMYO (十一卜人)
    • Bảng mã:U+5B9A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kiến 見 (+4 nét)
    • Pinyin: Guī
    • Âm hán việt: Quy
    • Nét bút:一一ノ丶丨フノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QOBHU (手人月竹山)
    • Bảng mã:U+89C4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao