光电产品 guāngdiàn chǎnpǐn

Từ hán việt: 【quang điện sản phẩm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "光电产品" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (quang điện sản phẩm). Ý nghĩa là: Sản phẩm điện quang. Ví dụ : - Sản phẩm quang điện đề cập đến sự chuyển đổi ánh sáng thành điện năng và sự chuyển đổi điện năng thành ánh sáng thông qua các đặc tính điện

Xem ý nghĩa và ví dụ của 光电产品 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 光电产品 khi là Danh từ

Sản phẩm điện quang

Ví dụ:
  • - 光电 guāngdiàn 产品 chǎnpǐn zhǐ 通过 tōngguò 电性能 diànxìngnéng ér 发生 fāshēng de guāng 转换成 zhuǎnhuànchéng diàn diàn 转换成 zhuǎnhuànchéng guāng

    - Sản phẩm quang điện đề cập đến sự chuyển đổi ánh sáng thành điện năng và sự chuyển đổi điện năng thành ánh sáng thông qua các đặc tính điện

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 光电产品

  • - 大量 dàliàng 生产 shēngchǎn 橡胶制品 xiàngjiāozhìpǐn

    - Sản xuất một lượng lớn sản phẩm cao su.

  • - 营销 yíngxiāo 不仅仅 bùjǐnjǐn 营销 yíngxiāo 产品 chǎnpǐn gèng 重要 zhòngyào de shì 营销 yíngxiāo 个人 gèrén 品牌 pǐnpái

    - Tiếp thị không chỉ là tiếp thị sản phẩm, mà còn là tiếp thị thương hiệu cá nhân.

  • - 他们 tāmen duì xīn 产品 chǎnpǐn 趋之若鹜 qūzhīruòwù

    - Họ đổ xô vào sản phẩm mới.

  • - 产品 chǎnpǐn àn 质量 zhìliàng 划分 huàfēn 等次 děngcì

    - phân cấp sản phẩm theo chất lượng.

  • - 这个 zhègè 版本 bǎnběn de 产品 chǎnpǐn gèng 耐用 nàiyòng

    - Phiên bản này của sản phẩm bền hơn.

  • - 产品 chǎnpǐn yǒu 缺陷 quēxiàn

    - Sản phẩm có khuyết điểm.

  • - 这是 zhèshì 下级 xiàjí 产品 chǎnpǐn

    - Đây là sản phẩm chất lượng thấp.

  • - 尖端 jiānduān 产品 chǎnpǐn

    - sản phẩm mũi nhọn.

  • - 产品质量 chǎnpǐnzhìliàng yóu 专家 zhuānjiā 把关 bǎguān

    - Chất lượng sản phẩm do chuyên gia đảm bảo.

  • - 这个 zhègè 产品 chǎnpǐn yǒu 瑕疵 xiácī

    - Sản phẩm này còn thiếu sót.

  • - 我们 wǒmen 制造 zhìzào 电子产品 diànzǐchǎnpǐn

    - Chúng tôi sản xuất sản phẩm điện tử.

  • - 光电 guāngdiàn 产品 chǎnpǐn zhǐ 通过 tōngguò 电性能 diànxìngnéng ér 发生 fāshēng de guāng 转换成 zhuǎnhuànchéng diàn diàn 转换成 zhuǎnhuànchéng guāng

    - Sản phẩm quang điện đề cập đến sự chuyển đổi ánh sáng thành điện năng và sự chuyển đổi điện năng thành ánh sáng thông qua các đặc tính điện

  • - 该厂 gāichǎng 生产 shēngchǎn de 彩电 cǎidiàn bèi 遴选 línxuǎn wèi 展览 zhǎnlǎn 样品 yàngpǐn

    - nên chọn lựa ti vi màu của nhà máy sản xuất này làm sản phẩm triển lãm.

  • - 家电产品 jiādiànchǎnpǐn

    - sản phẩm thiết bị điện gia dụng

  • - 人工 réngōng 使用 shǐyòng 点胶机 diǎnjiāojī zài 电子产品 diànzǐchǎnpǐn 上点 shàngdiǎn jiāo gāi 工艺 gōngyì 方法 fāngfǎ 简单 jiǎndān 成本 chéngběn 低廉 dīlián

    - Nhân công sử dụng máy phân phối keo trên các sản phẩm điện tử, quy trình xử lý đơn giản và chi phí thấp

  • - 这家 zhèjiā 公司 gōngsī 入口 rùkǒu 电子产品 diànzǐchǎnpǐn

    - Công ty này nhập khẩu sản phẩm điện tử.

  • - 这些 zhèxiē 电子产品 diànzǐchǎnpǐn hěn 娇气 jiāoqì

    - Những sản phẩm điện tử này rất dễ hỏng.

  • - 这家 zhèjiā 商店 shāngdiàn 出售 chūshòu 各种 gèzhǒng 电子产品 diànzǐchǎnpǐn

    - Cửa hàng này bán nhiều loại sản phẩm điện tử.

  • - 这个 zhègè 工厂 gōngchǎng 批发 pīfā 电子产品 diànzǐchǎnpǐn

    - Nhà máy này bán sỉ sản phẩm điện tử.

  • - mǎi le 优质产品 yōuzhìchǎnpǐn

    - Anh ấy đã mua sản phẩm chất lượng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 光电产品

Hình ảnh minh họa cho từ 光电产品

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 光电产品 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+4 nét), lập 立 (+1 nét)
    • Pinyin: Chǎn
    • Âm hán việt: Sản
    • Nét bút:丶一丶ノ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTH (卜廿竹)
    • Bảng mã:U+4EA7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+4 nét)
    • Pinyin: Guāng
    • Âm hán việt: Quang
    • Nét bút:丨丶ノ一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FMU (火一山)
    • Bảng mã:U+5149
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Pǐn
    • Âm hán việt: Phẩm
    • Nét bút:丨フ一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRR (口口口)
    • Bảng mã:U+54C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+1 nét), điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điện
    • Nét bút:丨フ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LWU (中田山)
    • Bảng mã:U+7535
    • Tần suất sử dụng:Rất cao