Đọc nhanh: 光复乡 (quang phục hương). Ý nghĩa là: Thị trấn Guangfu hoặc Kuangfu ở huyện Hoa Liên 花蓮縣 | 花莲县 , phía đông Đài Loan.
✪ Thị trấn Guangfu hoặc Kuangfu ở huyện Hoa Liên 花蓮縣 | 花莲县 , phía đông Đài Loan
Guangfu or Kuangfu township in Hualien County 花蓮縣|花莲县 [Huā lián Xiàn], east Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 光复乡
- 复方 阿司匹林
- as-pi-rin tổng hợp
- 灯光 布景
- Phông ánh sáng; bố trí ánh sáng; bố cảnh với ánh sáng.
- 民族 复兴
- phục hưng dân tộc
- 我 是 一名 月光族
- Tôi là người làm bao nhiêu tiêu từng ấy.
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 太阳 射 光芒
- Mặt trời chiếu ánh sáng.
- 灯光 照射 过来
- Ánh sáng chiếu tới.
- 扇 耳光
- Tát vào mặt.
- 时光 飞逝
- thời gian qua đi rất nhanh.
- 你 知道 阿拉 摩 的 勇士 全 死光 了 吧
- Bạn có nhận ra rằng tất cả những người đàn ông của alamo đã chết?
- 太阳 让 胶片 感光 了
- Ánh nắng mặt trời làm cuộn phim cảm quang.
- 克复 失地
- giành lại những vùng đất bị mất.
- 亚伯拉罕 · 林肯 玩 《 光环 》 了 视频 游戏
- Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.
- 光复 河山
- khôi phục đất nước
- 国徽 闪耀 光芒
- Quốc huy lấp lánh hào quang.
- 星星 的 光芒 很 亮
- Ánh sáng của ngôi sao rất sáng.
- 光复旧物
- xây dựng lại đất nước cũ.
- 光复旧物
- phục chế đồ cũ
- 即使 时光 洪流 一去不复返 可 宝蓝 在 他 心底 永远 都 会 有 一个 位置
- Dù dòng chảy thời gian có trôi đi mãi mãi, Bảo Lam vẫn luôn chiếm một vị trí trong trái tim anh ấy
- 我 深切 地 思念 我 的 家乡
- Tôi da diết nhớ quê hương của mình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 光复乡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 光复乡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乡›
光›
复›