Hán tự: 僦
Đọc nhanh: 僦 (tựu). Ý nghĩa là: thuê; mướn. Ví dụ : - 他僦了一间小房子。 Anh ấy thuê một căn phòng nhỏ.. - 他们在郊区僦了一块地。 Họ thuê một mảnh đất ở ngoại ô.. - 她僦了一间办公室。 Cô ấy thuê một văn phòng.
Ý nghĩa của 僦 khi là Động từ
✪ thuê; mướn
租赁
- 他 僦 了 一间 小 房子
- Anh ấy thuê một căn phòng nhỏ.
- 他们 在 郊区 僦 了 一块 地
- Họ thuê một mảnh đất ở ngoại ô.
- 她 僦 了 一间 办公室
- Cô ấy thuê một văn phòng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 僦
✪ 僦 + Tân ngữ
- 我们 需要 僦 一个 会议室
- Chúng tôi cần thuê một phòng hội nghị.
- 她 在 市中心 僦 了 一辆车
- Cô ấy thuê một chiếc xe ở trung tâm thành phố.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 僦
- 她 僦 了 一间 办公室
- Cô ấy thuê một văn phòng.
- 他们 在 郊区 僦 了 一块 地
- Họ thuê một mảnh đất ở ngoại ô.
- 他 僦 了 一间 小 房子
- Anh ấy thuê một căn phòng nhỏ.
- 我们 需要 僦 一个 会议室
- Chúng tôi cần thuê một phòng hội nghị.
- 她 在 市中心 僦 了 一辆车
- Cô ấy thuê một chiếc xe ở trung tâm thành phố.
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 僦
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 僦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm僦›