Hán tự: 鹫
Đọc nhanh: 鹫 (thứu). Ý nghĩa là: đại bàng; chim đại bàng. Ví dụ : - 秃鹫正在啄食狮子的尸体。 Chim cắt đang xén xác con sư tử.
Ý nghĩa của 鹫 khi là Danh từ
✪ đại bàng; chim đại bàng
见'雕'
- 秃鹫 正在 啄食 狮子 的 尸体
- Chim cắt đang xén xác con sư tử.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹫
- 秃鹫 正在 啄食 狮子 的 尸体
- Chim cắt đang xén xác con sư tử.
- 兀鹫 在 天空 中 盘旋
- Chim ó đang bay lượn trên bầu trời.
Hình ảnh minh họa cho từ 鹫
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鹫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm鹫›