- Tổng số nét:14 nét
- Bộ:Nhân 人 (+12 nét)
- Pinyin:
Jiù
- Âm hán việt:
Tựu
- Nét bút:ノ丨丶一丨フ一丨ノ丶一ノフ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰亻就
- Thương hiệt:OYFU (人卜火山)
- Bảng mã:U+50E6
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 僦
Ý nghĩa của từ 僦 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 僦 (Tựu). Bộ Nhân 人 (+12 nét). Tổng 14 nét but (ノ丨丶一丨フ一丨ノ丶一ノフ丶). Ý nghĩa là: thuê, mướn, Mướn làm công, Thuê, Chỉ giá trị. Từ ghép với 僦 : 僦屋 Thuê nhà., “tựu ốc” 僦屋 thuê nhà. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Thuê, như tựu ốc 僦屋 thuê nhà.
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển trích dẫn
Động từ
* Mướn làm công
- “Quan phát tựu dân xa ngưu tam vạn thặng, tái sa tiện kiều hạ” 官發僦民車牛三萬乘, 載沙便橋下 (Hán kỉ 漢紀, Tuyên Đế kỉ nhất 宣帝紀一). § Cũng chỉ tiền làm công hoặc vận chuyển.
Trích: Tuân Duyệt 荀悅