Đọc nhanh: 储备 (trừ bị). Ý nghĩa là: dự trữ; chứa; trữ; trừ bị, đồ dự trữ; đồ để dành. Ví dụ : - 我们需要储备食物。 Chúng ta cần dự trữ thực phẩm.. - 他们储备了很多水。 Họ đã dự trữ nhiều nước.. - 我们储备了足够的药品。 Chúng ta đã dự trữ đủ thuốc.
Ý nghĩa của 储备 khi là Động từ
✪ dự trữ; chứa; trữ; trừ bị
储存起来以备应用
- 我们 需要 储备 食物
- Chúng ta cần dự trữ thực phẩm.
- 他们 储备 了 很多 水
- Họ đã dự trữ nhiều nước.
- 我们 储备 了 足够 的 药品
- Chúng ta đã dự trữ đủ thuốc.
- 他们 储备 了 大量 粮食
- Họ đã dự trữ nhiều lương thực.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 储备 khi là Danh từ
✪ đồ dự trữ; đồ để dành
储存备用的东西
- 我们 需要 更 多 储备
- Chúng ta cần nhiều đồ dự trữ hơn.
- 这些 是 冬天 的 储备
- Đây là đồ dự trữ cho mùa đông.
- 请 确保 所有 储备 完好
- Hãy đảm bảo tất cả đồ dự trữ đều tốt.
- 储备 的 水 已经 不多 了
- Nước dự trữ đã không còn nhiều.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 储备 với từ khác
✪ 储备 vs 储存
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 储备
- 加西亚 弗州 哪些 精神病院 使用 电击 设备
- Garcia những bệnh viện tâm thần nào ở Virginia sử dụng máy móc?
- 敬备 菲酌 , 恭候 驾临
- rượu nhạt kính dâng, mong ngài quá bộ đến dự.
- 准备 启程
- chuẩn bị khởi hành
- 严格要求 和 求全责备 是 两回事
- Yêu cầu nghiêm ngặt và đổ lỗi hết cho người khác là hai chuyện khác nhau.
- 外汇储备 很 重要
- Dự trữ ngoại tệ rất quan trọng.
- 这些 是 冬天 的 储备
- Đây là đồ dự trữ cho mùa đông.
- 储备 金额 为 预防 不测 而 存留 的 资金 数额
- Số tiền dự trữ là số tiền được giữ lại để phòng tránh các biến cố không mong muốn.
- 请 确保 所有 储备 完好
- Hãy đảm bảo tất cả đồ dự trữ đều tốt.
- 储备 足够 的 粮
- Dự trữ đủ lương thực.
- 储备 的 水 已经 不多 了
- Nước dự trữ đã không còn nhiều.
- 我们 储备 了 足够 的 药品
- Chúng ta đã dự trữ đủ thuốc.
- 节约 储蓄 , 以备 急用
- tiết kiệm, gom góp, đề phòng lúc cần dùng gấp.
- 能源 储备 目前 优足
- Dự trữ năng lượng hiện tại đầy đủ.
- 他们 储备 了 很多 水
- Họ đã dự trữ nhiều nước.
- 羊 的 食 储备 足够 了
- Thức ăn của dê đã dự trữ đủ.
- 我们 需要 更 多 储备
- Chúng ta cần nhiều đồ dự trữ hơn.
- 我们 需要 储备 食物
- Chúng ta cần dự trữ thực phẩm.
- 他们 储备 了 大量 粮食
- Họ đã dự trữ nhiều lương thực.
- 他 拥有 一定 的 知识 储备
- Anh ta có một vốn kiến thức nhất định.
- 活动 设备 易于 运输 存储
- Thiết bị linh hoạt dễ vận chuyển và lưu trữ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 储备
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 储备 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm储›
备›