Hán tự: 储
Đọc nhanh: 储 (trừ.trữ). Ý nghĩa là: trữ; cất trữ; để dành, trữ quân; thái tử, họ Trữ. Ví dụ : - 粮食储存在仓库。 Lương thực được cất trữ trong kho.. - 水果储于冷藏室。 Trái cây được lưu trữ trong phòng lạnh.. - 他是未来的储君。 Anh ấy là trữ quân tương lai.
Ý nghĩa của 储 khi là Động từ
✪ trữ; cất trữ; để dành
储藏;存放
- 粮食 储存 在 仓库
- Lương thực được cất trữ trong kho.
- 水果 储于 冷藏室
- Trái cây được lưu trữ trong phòng lạnh.
Ý nghĩa của 储 khi là Danh từ
✪ trữ quân; thái tử
已经确定为继承皇位最高统治权的人
- 他 是 未来 的 储君
- Anh ấy là trữ quân tương lai.
- 储君之 位 已 确定
- Vị trí thái tử đã được xác định.
✪ họ Trữ
姓
- 他 姓 储
- Anh ấy họ Trữ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 储
- 把 这张 存储卡
- Đang tải lên thẻ nhớ này
- 储藏量
- trữ lượng.
- 铁矿 储藏 丰富
- mỏ thép có trữ lượng phong phú.
- 水果 储于 冷藏室
- Trái cây được lưu trữ trong phòng lạnh.
- 粮食 储存 在 仓库
- Lương thực được cất trữ trong kho.
- 工具 储存 在 地下室 里
- Dụng cụ được lưu trữ trong tầng hầm.
- 牛奶 存在 了 储存罐
- Sữa bò được đựng trong hộp dự trữ.
- 他 用 罐头 储存 了 干粮
- Anh ấy dùng hộp để lưu trữ lương khô.
- 罐头 豆腐 非常 方便 储存
- Đậu phụ đóng hộp rất tiện lợi để lưu trữ.
- 罐头 肉类 适合 长时间 储存
- Thịt đóng hộp phù hợp để lưu trữ lâu dài.
- 劳伦斯 还 涉嫌 从 美联储
- Lawrence cũng bị nghi ngờ
- 我们 只要 在 回家 前 把 储物柜 门锁 上 就行了
- Chúng ta chỉ cần chắc chắn rằng chúng ta đã khóa tủ đựng đồ trước khi về nhà.
- 这里 的 煤炭 储量 丰富
- Lượng than đá ở đây rất phong phú.
- 一部分 钱 做 日用 , 其余 的 都 储蓄 起来
- một phần tiền sử dụng hàng ngày, số còn lại thì để giành.
- 外汇储备 很 重要
- Dự trữ ngoại tệ rất quan trọng.
- 有奖 储蓄 当众 开奖
- mở giải thưởng cho những người gởi tiết kiệm.
- 这些 是 冬天 的 储备
- Đây là đồ dự trữ cho mùa đông.
- 储备 金额 为 预防 不测 而 存留 的 资金 数额
- Số tiền dự trữ là số tiền được giữ lại để phòng tránh các biến cố không mong muốn.
- 膀胱 能 储存 尿液
- Bàng quang có khả năng lưu trữ nước tiểu.
- 我 宁肯 选择 安全 储蓄 计划 而 不 愿意 冒 很大 的 风险 以 获取 高利率
- Tôi thà chọn kế hoạch tiết kiệm an toàn hơn là mạo hiểm lớn để đạt được lãi suất cao.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 储
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 储 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm储›