Đọc nhanh: 倾诉 (khuynh tố). Ý nghĩa là: giãi bày; thổ lộ; tâm sự. Ví dụ : - 我们互相倾诉。 Chúng tôi giãi bày với nhau.. - 她向朋友倾诉困惑。 Cô ấy tâm sự những băn khoăn với bạn.. - 我想找人倾诉。 Tôi muốn tìm người để tâm sự.
Ý nghĩa của 倾诉 khi là Động từ
✪ giãi bày; thổ lộ; tâm sự
把心里的话全都说出来
- 我们 互相 倾诉
- Chúng tôi giãi bày với nhau.
- 她 向 朋友 倾诉 困惑
- Cô ấy tâm sự những băn khoăn với bạn.
- 我 想 找 人 倾诉
- Tôi muốn tìm người để tâm sự.
- 她 向 我 倾诉 心事
- Cô ấy tâm sự nỗi lòng với tôi.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倾诉
- 请 告诉 我 交易 的 数码
- Hãy cho tôi biết số mục của giao dịch.
- 我 告诉 妹妹 不要 害怕
- Tôi bảo em gái tôi đừng sợ.
- 我们 不是 希望 艾迪 · 阿兰 · 佛努姆 参与 诉讼
- Chúng tôi không tìm Eddie Alan Fornum tham gia vụ kiện.
- 我 可以 把 我 的 喜怒哀乐 诉诸 笔端
- Tôi có thể tham khảo những cảm xúc và nỗi buồn của mình.
- 无论 我 怎么 哀求 , 他 始终 不 告诉 我 那个 秘密
- Cho dù tôi cầu xin như thế nào thì anh ấy cũng không có nói bí mật đó cho tôi biết.
- 因 原告 撤诉 , 此案 宣告 结束
- Vì nguyên đơn rút đơn cho nên tuyên bố kết thúc.
- 她 怨 我 没有 告诉 她
- Cô ấy trách tôi vì tôi không nói với cô ấy.
- 及时 受理 群众 投诉
- Tiếp nhận khiếu nại của quần chúng một cách kịp thời.
- 圣徒 艾丽 西娅 签诉 书 了 吗
- Thánh Alicia đã ký vào bản tóm tắt?
- 他 值得 你 倾慕
- Anh ấy xứng đáng được bạn ngưỡng mộ.
- 倾诉 真情
- thổ lộ tình cảm chân thành
- 我们 互相 倾诉
- Chúng tôi giãi bày với nhau.
- 我 想 找 人 倾诉
- Tôi muốn tìm người để tâm sự.
- 她 向 我 倾诉 心事
- Cô ấy tâm sự nỗi lòng với tôi.
- 满腹 苦楚 , 无处 倾诉
- trong lòng mang nỗi khổ sở, không có chỗ để trút tâm sự.
- 她 向 朋友 倾诉 困惑
- Cô ấy tâm sự những băn khoăn với bạn.
- 我 愿意 敞开 自己 的 心扉 , 向 她 倾诉 一切
- tôi muốn giải bày với cô ấy tất cả sự suy nghĩ của mình.
- 在 诉苦会 上 她 把 那 一肚子 的 苦水 都 倾倒 出来 了
- trong lúc than vãn, cô ấy đã trút hết những nỗi khổ chất chứa trong lòng.
- 他 耐心 地 倾听 老人 的 诉求
- Anh ta kiên nhẫn lắng nghe yêu cầu của ông già
- 这套 唐装 真是 与众不同 , 可以 告诉 我 在 哪个 商店 买 的 吗
- Bộ Đường phục này thật sự rất khác biệt, bạn có thể cho tôi biết tôi đã mua nó ở cửa hàng nào không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 倾诉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 倾诉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm倾›
诉›
Kể Ra, Nói Ra, Tính Kể
thổ lộ; nói hết; bộc lộ (tâm sự)giãi bàytrút ra, chảy ra, tuôn ra (nước, mưa...)
thuyết minh; thuật chuyện; nói rõ; ngỏ lờinói kết quả quan sát thực tếdiễn tả; diễn đạt (sự hiểu biết về đặc sắc, tính chất của quan niệm, ấn tượng hoặc sự vật vô hình)nói rõphát biểu; đề radiễn bàygiãi
Tường Trình, Trần Thuật