Hán tự: 佛
Đọc nhanh: 佛 (phật). Ý nghĩa là: Phật; bụt, Phật (tín đồ Phật giáo gọi những người đã tu hành trọn vẹn), Phật giáo; đạo Phật. Ví dụ : - 他每天都会祈祷佛。 Anh ấy mỗi ngày đều cầu nguyện Phật.. - 佛的教义对他影响很大。 Giáo lý của Phật ảnh hưởng rất lớn đến anh ấy.. - 他们相信努力修行成佛。 Họ tin rằng nỗ lực tu hành sẽ thành Phật.
Ý nghĩa của 佛 khi là Danh từ
✪ Phật; bụt
佛陀的简称
- 他 每天 都 会 祈祷 佛
- Anh ấy mỗi ngày đều cầu nguyện Phật.
- 佛 的 教义 对 他 影响 很大
- Giáo lý của Phật ảnh hưởng rất lớn đến anh ấy.
✪ Phật (tín đồ Phật giáo gọi những người đã tu hành trọn vẹn)
佛教徒称修行圆满的人
- 他们 相信 努力 修行 成佛
- Họ tin rằng nỗ lực tu hành sẽ thành Phật.
- 他 修行 多年 , 终于 成佛
- Anh ấy tu hành nhiều năm, cuối cùng thành Phật.
✪ Phật giáo; đạo Phật
指佛教
- 他 每天 读 佛经
- Anh ấy mỗi ngày đọc kinh Phật.
- 她 最近 开始 信佛
- Cô ấy gần đây bắt đầu tin Phật giáo.
✪ tượng Phật
佛像
- 我 买 了 一尊 小小 佛像
- Tôi đã mua một tượng Phật nhỏ nhỏ.
- 在 寺庙 里 有 很多 佛像
- Trong chùa có nhiều tượng Phật.
✪ kinh Phật; Phật hiệu; Phật
佛号或佛经
- 念佛 让 他 感到 非常 平静
- Niệm Phật giúp anh ấy cảm thấy rất bình yên.
- 老 人们 一起 念佛
- Những người già tụ họp lại niệm Phật.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佛
- 爸爸 耳朵 很大 , 耳垂 也 肥 , 像 寺庙 里 佛像 的 大 耳朵
- Đôi tai của cha rất lớn và dái tai cũng to, giống như tai của bức tượng Phật trong chùa.
- 他们 在 西 佛吉尼亚
- Họ ở Tây Virginia.
- 卖 给 一个 西 佛吉尼亚 州 的 公司
- Đến một công ty phía tây Virginia
- 在 西 佛吉尼亚 有人 在 我 门外 焚烧 这 幅 肖像
- Hình nộm này bị đốt cháy bên ngoài cửa nhà tôi ở Tây Virginia.
- 佛 是 佛陀 之省
- 'Phật' là cách gọi tắt của 'Phật Đà'.
- 佛陀 曾经 讲过 一个 盲人摸象 的 故事
- Đức Phật từng kể câu chuyện về một thầy bói xem voi.
- 佛龛
- bàn thờ Phật.
- 赕 佛
- dâng Phật; cúng Phật
- 我们 不是 希望 艾迪 · 阿兰 · 佛努姆 参与 诉讼
- Chúng tôi không tìm Eddie Alan Fornum tham gia vụ kiện.
- 你 曾 在 爱德华 · 阿兰 · 佛努姆 审判 中 出庭作证
- Bạn đã làm chứng tại phiên tòa xét xử Edward Alan Fornum?
- 做 佛事
- làm việc cúng bái ở chùa.
- 佛系 旅游
- Đi phượt, Đi đâu ăn gì ngủ đâu cũng ổn
- 焚香 拜佛
- đốt hương bái Phật
- 笃信 佛教
- hết lòng tin theo Phật Giáo
- 佛门 规矩
- phép tắc Phật giáo
- 皈依 佛门
- quy y cửa Phật
- 佛光 普照
- hào quang Đức Phật chiếu rọi khắp nơi.
- 口诵 佛号
- miệng niệm a-di-đà phật
- 烧香拜佛
- thắp nhang lạy Phật
- 丛林 是 佛教 的 圣地
- Chùa chiền là thánh địa của Phật giáo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 佛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 佛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm佛›