• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Kỳ 示 (+4 nét)
  • Pinyin: Guǐ , Qí
  • Âm hán việt: Kỳ
  • Nét bút:丶フ丨丶ノノ一丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺭斤
  • Thương hiệt:IFHML (戈火竹一中)
  • Bảng mã:U+7948
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 祈

  • Cách viết khác

    𣂘 𣄨 𧘻

Ý nghĩa của từ 祈 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Kì, Kỳ). Bộ Kỳ (+4 nét). Tổng 8 nét but (ノノ). Ý nghĩa là: Cầu cúng, cầu phúc, Thỉnh cầu, Báo đền, § Thông “kì” , § Thông “kì” . Từ ghép với : “kì phúc” cầu phúc., “kì cầu” thỉnh cầu., Kính xin duyệt y cho Chi tiết hơn...

Kỳ
Âm:

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Cầu cúng, cầu phúc

- “kì phúc” cầu phúc.

* Thỉnh cầu

- “kì cầu” thỉnh cầu.

* Báo đền
Danh từ
* § Thông “kì”
* § Thông “kì”
* Họ “Kì”

Từ điển phổ thông

  • 1. cầu phúc, cầu cúng
  • 2. báo đền

Từ điển Thiều Chửu

  • Cầu cúng, cầu phúc. Như kì phúc cầu phúc.
  • Báo đền.

Từ điển Trần Văn Chánh

* ② Xin, mong

- Kính xin duyệt y cho