• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Kỳ 示 (+7 nét)
  • Pinyin: Dǎo
  • Âm hán việt: Đảo
  • Nét bút:丶フ丨丶一一一ノ一丨丶
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿰⺭寿
  • Thương hiệt:IFQKI (戈火手大戈)
  • Bảng mã:U+7977
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 祷

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𥙤 𥙸 𥚜 𥛇 𥛈

Ý nghĩa của từ 祷 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (đảo). Bộ Kỳ (+7 nét). Tổng 11 nét but (). Ý nghĩa là: cầu cúng. Từ ghép với : Khấn khứa, Cầu mong. Chi tiết hơn...

Đảo

Từ điển phổ thông

  • cầu cúng

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Khấn vái, cầu cúng, cầu đảo

- Khấn khứa

* ② Mong, mong mỏi

- Cầu mong.