Đọc nhanh: 佚女 (dật nữ). Ý nghĩa là: Người con gái đẹp. ◇Khuất Nguyên 屈原: Vọng Dao Đài chi yển kiển hề; kiến Hữu Tùng chi dật nữ 望瑤臺之偃蹇兮 見有娀之佚女 (Li Tao 離騷) Nhìn về phía Dao Đài thấy ánh sáng long lanh hề; thấy người con gái đẹp ở đất Hữu Tung..
✪ Người con gái đẹp. ◇Khuất Nguyên 屈原: Vọng Dao Đài chi yển kiển hề; kiến Hữu Tùng chi dật nữ 望瑤臺之偃蹇兮 見有娀之佚女 (Li Tao 離騷) Nhìn về phía Dao Đài thấy ánh sáng long lanh hề; thấy người con gái đẹp ở đất Hữu Tung.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佚女
- 强尼 · 阿特金 斯 尊重 女性
- Johnny Atkins tôn trọng phụ nữ.
- 维多利亚 女王 那款 的 吗
- Nữ hoàng Victoria?
- 一个 叙利亚 的 女同性恋 博主
- Một blogger đồng tính nữ đến từ Syria.
- 女飞人
- nữ phi nhân
- 妇联 ( 妇女 联合会 )
- hội liên hiệp phụ nữ
- 妇女 联合会
- hội liên hiệp phụ nữ
- 她 是 妇女 联合会 的 成员
- Cô ấy là thành viên của hội liên hiệp phụ nữ.
- 艾奥 宙斯 所爱 的 少女 , 被 赫拉 变成 丁小 母牛
- Cô gái mà Aiôzus yêu thương, bị Hêra biến thành một con bò nhỏ.
- 那 是 鲁 女士
- Đó là bà Lỗ.
- 妈妈 抚爱 儿女
- Mẹ chăm sóc con cái.
- 曼波 女王 等 着
- Nữ hoàng Mambo đang chờ.
- 哈佛 女孩
- Cô gái harvard người bị quyến rũ
- 摩登女郎
- phụ nữ tân thời.
- 你 是 里基 在 罗彻斯特 的 女友 吗
- Bạn có phải là cô gái của Ricky đến từ Rochester?
- 奶奶 最疼 小 孙女儿
- Bà cưng nhất là đứa cháu gái út.
- 奶奶 教 孙女 做 手工
- Bà dạy cháu gái làm đồ thủ công.
- 士兵 死亡 後 女眷 表示 沉痛 哀悼
- Sau khi binh sĩ qua đời, người thân nữ bày tỏ sự đau buồn sâu sắc.
- 女 民兵
- nữ dân binh.
- 他 向 女主人 告辞
- Anh ta từ biệt bà chủ nhà.
- 只要 和 女生 有关 他 就 成 了 大 天才 ( 电影 《 雨人 ) 》
- Một cô gái nóng bỏng đang bị đe dọa và anh ấy là Rain Man.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 佚女
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 佚女 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm佚›
女›