Hán tự: 住
Đọc nhanh: 住 (trụ.trú). Ý nghĩa là: ở; sống; trọ; cư trú, dừng; ngưng; dừng lại, được; nổi; đủ sức; đảm nhiệm được; chịu đựng được. Ví dụ : - 你打算住几天? Bạn định ở bao nhiêu ngày?. - 他暂时住在朋友家。 Anh ấy tạm thời ở nhà bạn.. - 音乐突然停住了。 Âm nhạc đột nhiên dừng lại.
Ý nghĩa của 住 khi là Động từ
✪ ở; sống; trọ; cư trú
居住; 住宿
- 你 打算 住 几天 ?
- Bạn định ở bao nhiêu ngày?
- 他 暂时 住 在 朋友家
- Anh ấy tạm thời ở nhà bạn.
✪ dừng; ngưng; dừng lại
停住; 止住
- 音乐 突然 停住 了
- Âm nhạc đột nhiên dừng lại.
- 车 在 路边 停住 了
- Chiếc xe dừng lại bên đường.
✪ được; nổi; đủ sức; đảm nhiệm được; chịu đựng được
跟''得''或''不''连用,表示力量够得上 (或够不上);胜任
- 他 撑不住 了 , 太累 了
- Anh ấy không chịu nổi nữa, quá mệt rồi.
- 他 很 坚强 , 总是 撑得住
- Anh ấy rất kiên cường, luôn chịu đựng được.
✪ chắc; chặt
表示稳当或牢固
- 请 把 这块 木板 固定 住
- Hãy cố định miếng gỗ này chắc lại.
- 她 紧紧抓住 我 的 手臂
- Cô ấy nắm chặt cánh tay tôi.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 住
✪ 住 + 的 + Tân ngữ
住 + 的 + 名词(地方/ 宾馆/ 房间/ 宿舍)
- 住 的 地方
- Sống ở địa phương.
- 住 的 宾馆
- Sống ở khách sạn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 住
- 我住 东阿
- Tôi sống ở Đông A.
- 我 的 伯伯 住 在 南方
- Bác của tôi sống ở miền nam.
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 身体 经不住 那 麽 大 剂量 的 放射线
- Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.
- 他 住 在 学校 附近
- Anh ấy sống ở gần trường học.
- 她 住 在 山套 附近
- Cô ấy sống gần nơi uốn khúc của núi.
- 他 住 在 京城 附近
- Anh ấy sống gần thủ đô.
- 图 先生 住 在 附近
- Anh Đồ sống ở gần đây.
- 他 住 在 驿站 附近
- Anh ấy sống gần trạm dịch.
- 他们 住 在 海滨 附近
- Họ sống gần bờ biển.
- 我们 住 在 山麓 附近
- Chúng tôi sống gần chân núi.
- 他们 住 在 关厢 附近
- Họ sống gần khu vực ngoại ô.
- 住 在 弗吉尼亚州 北部
- Anh ấy sống ở Bắc Virginia.
- 我 把 两张 纸 胶住
- Tôi mang hai tờ giấy dán chắc lại.
- 他 使用 胶带 来 封住 漏洞
- Anh ấy dùng băng dính để bịt lỗ hổng.
- 他 不 做 完 不肯 住手
- chưa làm xong anh ấy không chịu dừng tay.
- 这人 太拉忽 , 办事 靠不住
- người này rất hời hợt, làm việc không thể tin tưởng được.
- 都 住 在 塞勒姆 旧区
- Tất cả họ đều sống ở Salem cũ.
- 骑马 的 人 勒住 了 缰绳
- Người cưỡi ngựa ghì chặt dây cương lại.
- 她 被 这个 小店 捆绑 住 了
- Cô ấy bị cửa hàng nhỏ này ràng buộc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 住
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 住 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm住›