Đọc nhanh: 伸展台 (thân triển thai). Ý nghĩa là: sàn catwalk, đường băng (cho một buổi trình diễn thời trang, v.v.). Ví dụ : - 伸展台的颜色不对 Đường băng sai màu.
Ý nghĩa của 伸展台 khi là Danh từ
✪ sàn catwalk
catwalk
✪ đường băng (cho một buổi trình diễn thời trang, v.v.)
runway (for a fashion show etc)
- 伸展台 的 颜色 不 对
- Đường băng sai màu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伸展台
- 米克 · 贾格尔 坚持 巡回演出 直到 猝死 在 台上
- Mick Jagger sẽ tiếp tục lưu diễn cho đến khi anh ấy chết trên sân khấu.
- 飞跃发展
- phát triển nhanh chóng; tăng vọt.
- 展翅高飞
- giương cánh bay cao
- 学校 和 社区 联合 办 了 展览
- Trường học và cộng đồng đã liên kết tổ chức triển lãm.
- 台上 的 幕 被 人 拉 起来 了
- Tấm màn trên sân khấu bị người ta kéo lên.
- 展 地图
- Trải bản đồ ra.
- 库尔特 和 我 在 威斯康星州 参加 枪展
- Kurt và tôi đã tham gia một buổi trình diễn súng ở Wisconsin
- 博物馆 展览 古代 文物
- Bảo tàng trưng bày cổ vật.
- 望台 兄多加 指点
- Mong huynh đài chỉ giáo nhiều thêm.
- 展 才华 于 舞台
- Thể hiện tài hoa trên sân khấu.
- 我 不想 离开 展台
- Tôi không muốn rời khỏi gian hàng.
- 树枝 向上 伸展
- Cành cây vươn lên trên.
- 帆下 桁 从 桅杆 上 伸出 的 长杆 , 用来 支撑 或 伸展 帆 的 下端
- Cọc dài được kéo ra từ cột buồm để hỗ trợ hoặc mở rộng đáy buồm.
- 金色 的 麦田 一直 伸展到 远远 的 天边
- cánh đồng lúa mạch vàng ươm trải dài đến tận chân trời xa xa.
- 伸展台 的 颜色 不 对
- Đường băng sai màu.
- 电视台 举办 迎春 文艺节目 展播
- đài truyền hình tổ chức chương trình văn nghệ đón xuân.
- 这 条 路向 远处 绵延 伸展
- Con đường này kéo dài và trải dài ra phía xa.
- 而且 中型车 的 腿部 伸展 空间 较为 宽敞
- Hơn nữa, không gian duỗi chân của xe hơi hạng trung rộng rãi hơn.
- 他 在 舞台 上 展现 风情
- Anh ấy thể hiện phong thái trên sân khấu.
- 我 对 公司 的 发展 不太 乐观
- Tôi không lạc quan lắm về sự phát triển của công ty.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 伸展台
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 伸展台 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm伸›
台›
展›