Đọc nhanh: 垫货盘用可伸展塑料膜 (điếm hoá bàn dụng khả thân triển tố liệu mô). Ý nghĩa là: màng mỏng bám dính bằng chất dẻo có thể kéo giãn dùng cho các khay hàng.
Ý nghĩa của 垫货盘用可伸展塑料膜 khi là Danh từ
✪ màng mỏng bám dính bằng chất dẻo có thể kéo giãn dùng cho các khay hàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 垫货盘用可伸展塑料膜
- 这些 材料 废置不用 , 太 可惜 了
- tài liệu này xếp xó không dùng tới, thật uổng phí
- 你 可以 用 这个 布料 做 连衣裙 和 半身裙 !
- Bạn có thể dùng vải để làm váy liền thân hoặc chân váy.
- 颜料 可以 用来 画画
- Màu có thể dùng để vẽ.
- 还是 买 几个 塑料 的 盘子 好 , 禁得 起 磕碰
- cứ mua mấy cái đĩa nhựa này là tốt, khỏi bị va vỡ.
- 塑料薄膜 一 老化 就 发脆
- Màng nhựa khi lão hóa sẽ trở nên dễ vỡ.
- 男人 、 女人 都 可以 用 面膜
- Cả nam và nữ đều có thể dùng mặt nạ.
- 用作 做 暗疮 面膜 和 磨砂膏 , 可 去死皮
- Được sử dụng làm mặt nạ trị mụn và tẩy tế bào chết, có thể tẩy tế bào chết
- 你 可以 用 塑料 代替 木材
- Bạn có thể sử dụng nhựa thay gỗ.
- 保存 烤盘 里 的 牛肉 汁 可以 用来 做 蘸 料
- Để lại nước sốt thịt bò trong chảo rang, có thể dùng để làm nước chấm.
- 这种 塑料 可以 阻燃
- Loại nhựa này có khả năng chống cháy.
- 茂可制 塑料
- C5H6 có thể làm nhựa.
- 请 减少 使用 塑料袋
- Xin hãy hạn chế sử dụng túi nilon.
- 你 不能 总是 用 塑料袋 !
- Cậu đừng cứ dùng túi nilon vậy.
- 塑料桶 轻便 好用
- Thùng nhựa nhẹ và dễ dùng.
- 材料 有余 可 下次 用
- Vật liệu còn dư lần sau có thể dùng.
- 帆下 桁 从 桅杆 上 伸出 的 长杆 , 用来 支撑 或 伸展 帆 的 下端
- Cọc dài được kéo ra từ cột buồm để hỗ trợ hoặc mở rộng đáy buồm.
- 炭 可以 用作 有机肥料
- Than có thể dùng làm phân bón hữu cơ.
- 这堆 草 可以 用来 做 肥料
- Đống rơm này có thể dùng để làm phân bón.
- 我用 塑料瓶 来 储水
- Tôi dùng chai nhựa để chứa nước.
- 公司 倡导 减少 塑料 使用
- Công ty khuyến khích giảm sử dụng nhựa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 垫货盘用可伸展塑料膜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 垫货盘用可伸展塑料膜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm伸›
可›
垫›
塑›
展›
料›
用›
盘›
膜›
货›