Hán tự: 估
Đọc nhanh: 估 (cổ). Ý nghĩa là: đánh giá; đoán; dự tính; ước lượng; ước chừng; phỏng đoán. Ví dụ : - 我估计他会来。 Tôi phỏng đoán anh ấy sẽ đến.. - 你估一估这个几公斤。 Bạn ước lượng xem cái này mấy cân.. - 妈妈估计蛋糕要烤半个小时。 Mẹ dự tính bánh gato cần nướng nửa tiếng đồng hồ.
Ý nghĩa của 估 khi là Động từ
✪ đánh giá; đoán; dự tính; ước lượng; ước chừng; phỏng đoán
估计;揣测
- 我 估计 他会来
- Tôi phỏng đoán anh ấy sẽ đến.
- 你 估一估 这个 几公斤
- Bạn ước lượng xem cái này mấy cân.
- 妈妈 估计 蛋糕 要 烤 半个 小时
- Mẹ dự tính bánh gato cần nướng nửa tiếng đồng hồ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 估
- 古铃 价值 难以 估量
- Giá trị của chuông cổ khó có thể ước lượng.
- 他们 估计 是 欧洲人
- Tôi nghĩ họ là người châu Âu.
- 别 低估 他 , 他 很 厉害
- Đừng đánh giá thấp anh ấy, anh ấy rất giỏi.
- 据估计 蒙巴萨 集团
- Người ta ước tính rằng Mombasa Cartel
- 我 在 估衣 店买 衣服
- Tôi mua quần áo ở cửa hàng quần áo cũ.
- 估计 来 年 的 收成 会 比 今年 好
- dự tính thu hoạch năm sau sẽ tốt hơn năm nay.
- 难以 估量 的 损失
- Khó đánh giá được tổn thất.
- 他来 估铺
- Anh ta đến quầy đồ si-đa.
- 他 估计 半夜 才能 回来 , 交代 家里 给 他 留门
- anh ấy dự tính đến nửa đêm mới về đến nhà, dặn người nhà để cửa cho anh ấy.
- 妈妈 估计 蛋糕 要 烤 半个 小时
- Mẹ dự tính bánh gato cần nướng nửa tiếng đồng hồ.
- 公司 需 评估 市场 的 风险
- Công ty cần đánh giá rủi ro thị trường.
- 公司 要 对 风险 进行 评估
- Doanh nghiệp cần đánh giá rủi ro.
- 我 估个 价给 你
- Tôi sẽ ước lượng một mức giá cho bạn.
- 古 樽 价值 不可 估
- Không thể tính được giá trị của bình rượu cổ này.
- 装修 这套 房子 估计 花 两个 月
- Người ta ước tính mất hai tháng để trang trí ngôi nhà.
- 目标 具体 到 月度 评估
- Mục tiêu cụ thể hóa đến đánh giá hàng tháng.
- 对 历史 人物 的 估价 不能 离开 历史 条件
- đối với sự đánh giá nhân vật lịch sử không thể tách rời điều kiện lịch sử.
- 敌人 的 兵力 估计 有 两个 军
- binh lực của địch ước tính có hai quân đoàn.
- 大家 对 结果 的 估计 各不相同
- Mọi người có dự đoán khác nhau về kết quả.
- 他 估计 错 了 这次 旅行 需要 的 花费 , 现在 还 没 钱 回家 了
- Anh ấy đã ước tính nhầm kinh phí của chuyến du lịch, bây giờ vẫn chưa có tiền về nhà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 估
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 估 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm估›