Đọc nhanh: 重估后 (trọng cổ hậu). Ý nghĩa là: sau khi đánh giá lại.
Ý nghĩa của 重估后 khi là Từ điển
✪ sau khi đánh giá lại
after revaluation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 重估后
- 李安 一年 后 与 妻子 破镜重圆
- Lý An đoàn tụ với vợ một năm sau đó.
- 他 病重 后 不久 过去 了
- Anh ấy mất sau cơn bệnh nặng.
- 探寻 背后 的 旨 很 重要
- Tìm hiểu mục đích đằng sau rất quan trọng.
- 对 自己 的 错误 后悔 到 不致 重犯 的 程度 是 真正 的 后悔
- Châm ngôn "hối hận thật sự là sau khi nhận ra mình đã sai, ta không tái phạm lỗi đó".
- 这次 事故 后果严重
- Hậu quả tai nạn này rất nghiêm trọng.
- 事故 的 后果 非常 严重
- Hậu quả của tai nạn rất nghiêm trọng.
- 她 失业 后患 了 严重 的 抑郁症
- Cô bị trầm cảm nặng sau khi mất việc.
- 左后卫 至关重要
- Hậu vệ trái rất quan trọng.
- 录音磁带 一种 相对 狭长的 磁带 , 用于 录 下 声音 以便 日后 重 放
- Đĩa từ ghi âm là một dạng đĩa từ hẹp và dài, được sử dụng để ghi âm giọng nói để phát lại sau này.
- 生病 后 , 她 减轻 一些 体重
- Sau khi bị bệnh, cô ấy bị sụt vài cân
- 动词 重叠 后 不能 受 已然 副词 修饰 , 可以 受 未然 副词 修饰
- Động từ trùng điệp không thể dùng với trạng từ bổ ngữ mang nghĩa đã xảy ra, nhưng có thể dùng với các trạng từ bổ ngữ hàm ý chưa xảy ra.
- 退出 后 不 需要 重新 登录
- Sau khi đăng xuất không cần đăng nhập lại.
- 后来 的 调查 显示 问题 严重
- Khảo sát sau này cho thấy vấn đề nghiêm trọng.
- 他出 事后 重新学习 走路 要 有 极大 的 毅力
- Sau khi gặp sự cố, anh ấy cần phải có ý chí kiên cường lớn để học lại cách đi.
- 他 的 失误 导致 了 严重后果
- Những sai lầm của anh ấy đã gây ra hậu quả nghiêm trọng.
- 最后 乐章 的 高潮 慢慢 发展 到 了 顶点 。 以 重复 主旋律 而 告终
- Cuối cùng, cao trào của đoạn nhạc cuối cùng phát triển từ từ đạt đến điểm cao nhất. Kết thúc bằng việc lặp lại giai điệu chính.
- 上班 旷工 后果严重
- Đi làm trốn việc hậu quả nghiêm trọng.
- 这场 内乱 带来 严重后果
- Cuộc nội loạn này gây ra hậu quả nghiêm trọng.
- 以后 借重 您 的 地方 还 很多 , 还要 常 来 麻烦 您
- sau này còn nhiều chỗ phải nhờ đến anh, còn phải thường xuyên đến làm phiền anh.
- 死因 是 脑后 遭到 重击
- Cắn cùn chấn thương ở phía sau đầu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 重估后
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 重估后 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm估›
后›
重›