Đọc nhanh: 伯母 (bá mẫu). Ý nghĩa là: bác gái; bá. Ví dụ : - 伯母对我很好。 Bác gái rất tốt với tôi.. - 我常去伯母家。 Tôi hay đi nhà bá.. - 伯母笑容亲切。 Nụ cười của bác gái thân thiện.
Ý nghĩa của 伯母 khi là Danh từ
✪ bác gái; bá
伯父的妻子或者母亲同辈而年长的妇女
- 伯母 对 我 很 好
- Bác gái rất tốt với tôi.
- 我常去 伯母 家
- Tôi hay đi nhà bá.
- 伯母 笑容 亲切
- Nụ cười của bác gái thân thiện.
- 伯母 做 的 菜 很 香
- Món ăn bác gái nấu rất thơm.
- 你 要 尊敬 伯母 哟
- Bạn phải kính trọng bác gái nhé.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伯母
- 我 祖父母 曾 被 吐口 水只 因为 他们 来自 卡拉布里亚
- Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria
- 我 在 学习 阿拉伯语
- Tôi đang học tiếng Ả Rập.
- 母系 家族制度
- Chế độ gia tộc mẫu hệ.
- 我们 知道 阿伯丁 的 事 了
- Chúng tôi biết về Aberdeen.
- 叔伯 弟弟
- Em con chú con bác
- 阿尔伯特 告诉 我们 人人 都 有 自豪 之 处
- Những gì Albert đã dạy chúng tôi là tất cả mọi người đều có lòng tự hào
- 阿尔伯特 · 爱因斯坦 从 没有 过 驾驶执照
- Albert einstein chưa bao giờ có bằng lái xe.
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 我 今 早 跑 去 伯克利
- Tôi đã dành buổi sáng ở Berkeley
- 洋码子 ( 指 阿拉伯数字 )
- chữ số A-Rập.
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 爷爷 会 说 阿拉伯语 和 德语
- Ông nội nói được tiếng Ả Rập và tiếng Đức.
- 我常去 伯母 家
- Tôi hay đi nhà bá.
- 伯母 对 我 很 好
- Bác gái rất tốt với tôi.
- 伯母 笑容 亲切
- Nụ cười của bác gái thân thiện.
- 你 要 尊敬 伯母 哟
- Bạn phải kính trọng bác gái nhé.
- 伯母 做 的 菜 很 香
- Món ăn bác gái nấu rất thơm.
- 伯母 经常 给 我 讲故事
- Bác gái tôi thường kể chuyện cho tôi nghe.
- 我 利用 在 伯明翰 的 机会 探望 了 我 的 姨母
- Tôi đã tận dụng cơ hội ở Birmingham để thăm cô dì của tôi.
- 她 的 祖母 最近 逝世
- Bà của cô ấy vừa qua đời gần đây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 伯母
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 伯母 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm伯›
母›