chuán

Từ hán việt: 【hang】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hang). Ý nghĩa là: thuyền; đò; ghe.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

thuyền; đò; ghe

水上的主要运输工具

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 舡

Hình ảnh minh họa cho từ 舡

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 舡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Chu 舟 (+3 nét)
    • Pinyin: Chuán , Gāng , Xiāng
    • Âm hán việt: Hang
    • Nét bút:ノノフ丶一丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HYM (竹卜一)
    • Bảng mã:U+8221
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp