Đọc nhanh: 伞兵 (tán binh). Ý nghĩa là: lính dù; lính nhảy dù; quân nhẩy dù. Ví dụ : - 出动伞兵,协同作战。 điều động lính dù để phối hợp tác chiến.. - 伞兵徐徐飘落,按指定目标安全着陆。 lính dù từ từ đáp xuống mặt đất một cách an toàn theo đúng mục tiêu đã định.
Ý nghĩa của 伞兵 khi là Danh từ
✪ lính dù; lính nhảy dù; quân nhẩy dù
用降落伞着陆的空降兵
- 出动 伞兵 , 协同作战
- điều động lính dù để phối hợp tác chiến.
- 伞兵 徐徐 飘落 , 按 指定 目标 安全 着陆
- lính dù từ từ đáp xuống mặt đất một cách an toàn theo đúng mục tiêu đã định.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伞兵
- 子弟兵
- đội quân con em
- 富国强兵
- nước giàu binh mạnh
- 哥哥 正在 服兵役
- Anh trai đang phục vụ nghĩa vụ quân sự.
- 将军 勒兵 出征
- Tướng quân chỉ huy quân lính xuất chinh.
- 妈妈 给 我 买 了 新 伞
- Mẹ đã mua cho tôi một chiếc ô mới.
- 士兵 屯守 在 边疆
- Lính sĩ đóng quân canh giữ ở biên cương.
- 士兵 死亡 後 女眷 表示 沉痛 哀悼
- Sau khi binh sĩ qua đời, người thân nữ bày tỏ sự đau buồn sâu sắc.
- 胜败 兵 家常事
- thắng bại lẽ thường; được thua là chuyện của nhà binh
- 兵家必争之地
- vùng đất nhà quân sự phải chiếm bằng được
- 我们 必须 征募 更 多 士兵
- Chúng ta phải tuyển thêm nhiều lính.
- 戢 兵
- thu quân.
- 陈兵
- Bày binh.
- 射击训练 是 士兵 入伍 后 的 必修课
- Huấn luyện bắn súng là một khóa học bắt buộc cho các binh sĩ sau khi gia nhập quân đội.
- 溃兵
- bại binh.
- 养兵千日 , 用兵一时
- nuôi quân nghìn ngày, dùng quân một buổi.
- 搬救兵
- chuyển viện binh.
- 工农兵
- công nông binh
- 伞兵 徐徐 飘落 , 按 指定 目标 安全 着陆
- lính dù từ từ đáp xuống mặt đất một cách an toàn theo đúng mục tiêu đã định.
- 出动 伞兵 , 协同作战
- điều động lính dù để phối hợp tác chiến.
- 他 收集 了 很多 古代 的 兵
- Anh ta đã thu thập được rất nhiều vũ khí cổ đại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 伞兵
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 伞兵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm伞›
兵›