Từ hán việt: 【kĩ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (kĩ). Ý nghĩa là: kỹ năng; bản lĩnh, ca nhi; vũ nữ (thời xưa). Ví dụ : - 。 Kỹ năng của anh ấy rất mạnh.. - 。 Mỗi người đều có kỹ năng riêng độc đáo của mình.. - 。 Anh ấy không ngừng nâng cao kỹ năng của mình.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

kỹ năng; bản lĩnh

技能;本领

Ví dụ:
  • - de néng hěn qiáng

    - Kỹ năng của anh ấy rất mạnh.

  • - 每个 měigè rén dōu yǒu 自己 zìjǐ 独特 dútè de néng

    - Mỗi người đều có kỹ năng riêng độc đáo của mình.

  • - 不断 bùduàn 提升 tíshēng 自己 zìjǐ de néng

    - Anh ấy không ngừng nâng cao kỹ năng của mình.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

ca nhi; vũ nữ (thời xưa)

古代称以歌舞为业的女子

Ví dụ:
  • - 那名 nàmíng 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Cô gái vũ nữ đó rất xinh đẹp.

  • - 女们 nǚmen zài 表演 biǎoyǎn

    - Các cô gái vũ nữ đang biểu diễn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 欺骗 qīpiàn rén de 伎俩 jìliǎng

    - trò lừa đảo người.

  • - 女们 nǚmen zài 表演 biǎoyǎn

    - Các cô gái vũ nữ đang biểu diễn.

  • - 鬼蜮伎俩 guǐyùjìliǎng

    - mưu mẹo nham hiểm

  • - 不断 bùduàn 提升 tíshēng 自己 zìjǐ de néng

    - Anh ấy không ngừng nâng cao kỹ năng của mình.

  • - de néng hěn qiáng

    - Kỹ năng của anh ấy rất mạnh.

  • - 惯用 guànyòng de 伎俩 jìliǎng

    - thủ đoạn quen dùng.

  • - zhè shì 惯用 guànyòng de 伎俩 jìliǎng

    - Đây là thủ đoạn thường dùng của anh ấy.

  • - 每个 měigè rén dōu yǒu 自己 zìjǐ 独特 dútè de néng

    - Mỗi người đều có kỹ năng riêng độc đáo của mình.

  • - 那名 nàmíng 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Cô gái vũ nữ đó rất xinh đẹp.

  • Xem thêm 4 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 伎

Hình ảnh minh họa cho từ 伎

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 伎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Jì , Qí
    • Âm hán việt: Ky , , Kỹ
    • Nét bút:ノ丨一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OJE (人十水)
    • Bảng mã:U+4F0E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình